Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Haji Wright 30 | |
Sorba Thomas 32 | |
Ben Pearson 67 | |
Tatsuki Seko (Thay: Lewis Baker) 80 | |
Victor Torp 81 | |
Ellis Simms (Thay: Haji Wright) 84 | |
Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Ellis Simms) 86 | |
Tomas Rigo (Thay: Million Manhoef) 89 | |
Kaine Kesler-Hayden (Thay: Ephron Mason-Clark) 90 | |
Lamine Cisse (Thay: Ben Pearson) 90 | |
Jamie Allen (Thay: Victor Torp) 90 | |
Kaine Kesler-Hayden 90+8' | |
Junior Tchamadeu 90+13' |
Thống kê trận đấu Stoke City vs Coventry City


Diễn biến Stoke City vs Coventry City
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Ellis Simms đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ephron Mason-Clark đã ghi bàn!
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Thẻ vàng cho Victor Torp.
Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sorba Thomas.
Thẻ vàng cho Haji Wright.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Bet365, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Coventry City
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Aaron Cresswell (3), Ben Pearson (4), Lewis Baker (8), Million Manhoef (42), Bae Junho (10), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)
Coventry City (4-4-2): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Liam Kitching (15), Bobby Thomas (4), Jay Dasilva (3), Tatsuhiro Sakamoto (7), Matt Grimes (6), Victor Torp (29), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11), Brandon Thomas-Asante (23)


| Thay người | |||
| 80’ | Lewis Baker Tatsuki Seko | 84’ | Haji Wright Ellis Simms |
| 89’ | Million Manhoef Tomáš Rigo | 90’ | Ephron Mason-Clark Kaine Kesler-Hayden |
| 90’ | Ben Pearson Lamine Cissé | 90’ | Victor Torp Jamie Allen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Ben Wilson | ||
Eric Junior Bocat | Kaine Kesler-Hayden | ||
Ben Gibson | Jake Bidwell | ||
Maksym Talovierov | Joel Latibeaudiere | ||
Tatsuki Seko | Luke Woolfenden | ||
Steven Nzonzi | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Tomáš Rigo | Jamie Allen | ||
Róbert Boženík | Josh Eccles | ||
Lamine Cissé | Ellis Simms | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Bosun Lawal Chấn thương gân kheo | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Sam Gallagher Chấn thương cơ | Jack Rudoni Chấn thương bắp chân | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | ||
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | ||
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | ||
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | ||
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | ||
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | ||
| 15 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 16 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | ||
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | ||
| 18 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | ||
| 19 | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | ||
| 23 | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | ||
| 24 | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch