Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Divin Mubama (Kiến tạo: Junior Tchamadeu) 4 | |
Junior Tchamadeu 7 | |
Divin Mubama 22 | |
Million Manhoef (Kiến tạo: Divin Mubama) 25 | |
Aaron Cresswell 45 | |
Emil Riis Jakobsen (Thay: George Tanner) 46 | |
Junior Tchamadeu (Kiến tạo: Million Manhoef) 47 | |
Haydon Roberts (Thay: Robert Atkinson) 49 | |
Ross McCrorie (Thay: Scott Twine) 49 | |
Lamine Cisse (Thay: Million Manhoef) 57 | |
Tatsuki Seko (Thay: Ben Pearson) 57 | |
Divin Mubama (Kiến tạo: Lamine Cisse) 67 | |
Yu Hirakawa (Thay: Anis Mehmeti) 69 | |
Tomas Rigo (Thay: Sorba Thomas) 75 | |
Olly Thomas (Thay: Sinclair Armstrong) 78 | |
Mark Sykes (Kiến tạo: Yu Hirakawa) 82 | |
Tatsuki Seko 90+3' |
Thống kê trận đấu Stoke City vs Bristol City


Diễn biến Stoke City vs Bristol City
Thẻ vàng cho Tatsuki Seko.
Yu Hirakawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Olly Thomas.
Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Lamine Cisse đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Divin Mubama đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Million Manhoef đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Junior Tchamadeu đã ghi bàn!
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Aaron Cresswell.
Divin Mubama đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Bristol City
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Aaron Cresswell (3), Ben Pearson (4), Lewis Baker (8), Million Manhoef (42), Bae Junho (10), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Adam Randell (4), Zak Vyner (14), Neto Borges (21), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30)


| Thay người | |||
| 57’ | Ben Pearson Tatsuki Seko | 46’ | George Tanner Emil Riis |
| 57’ | Million Manhoef Lamine Cissé | 49’ | Scott Twine Ross McCrorie |
| 75’ | Sorba Thomas Tomáš Rigo | 49’ | Robert Atkinson Haydon Roberts |
| 69’ | Anis Mehmeti Yu Hirakawa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Max O'Leary | ||
Ben Gibson | Ross McCrorie | ||
Tatsuki Seko | Haydon Roberts | ||
Róbert Boženík | Leo Pecover | ||
Lamine Cissé | Elijah Morrison | ||
Tomáš Rigo | Yu Hirakawa | ||
Steven Nzonzi | Fally Mayulu | ||
Maksym Talovierov | Emil Riis | ||
Eric Junior Bocat | Olly Thomas | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Bosun Lawal Chấn thương gân kheo | Cameron Pring Chấn thương mắt cá | ||
Sam Gallagher Chấn thương cơ | Luke McNally Không xác định | ||
Max Bird Chấn thương bắp chân | |||
Jason Knight Chấn thương háng | |||
Joe Williams Chấn thương mắt cá | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | ||
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | ||
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | ||
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 1 | 24 | ||
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | ||
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 19 | ||
| 10 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | ||
| 11 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | ||
| 12 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | ||
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | ||
| 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | ||
| 19 | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | ||
| 22 | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch