Jack Marriott rời sân và được thay thế bởi Michael Stickland.
- Kyle Wootton (Kiến tạo: Tyler Onyango)
22 - Odin Bailey
75 - Jayden Fevrier (Thay: Odin Bailey)
78 - Nathan Lowe (Thay: Benony Andresson)
78 - Owen Moxon (Thay: Joseph Olowu)
90
- Matt Ritchie (Thay: Daniel Kyerewaa)
70 - Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Kamari Doyle)
71 - Kelvin Abrefa (Thay: Ashqar Ahmed)
71 - Jack Marriott (Kiến tạo: Matt Ritchie)
73 - Finley Burns
74 - Mark O'Mahony (Thay: Paddy Lane)
86 - Michael Stickland (Thay: Jack Marriott)
90
Thống kê trận đấu Stockport County vs Reading
Diễn biến Stockport County vs Reading
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Benony Andresson rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Odin Bailey rời sân và được thay thế bởi Jayden Fevrier.
Thẻ vàng cho Odin Bailey.
Thẻ vàng cho Finley Burns.
Matt Ritchie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Marriott ghi bàn!
Ashqar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tyler Onyango đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyle Wootton ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Reading
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Joseph Olowu (5), Brad Hills (33), Ethan Pye (15), Tyler Onyango (24), Odin Bailey (27), Oliver Norwood (26), Ben Osborn (23), Benony Breki Andresson (22), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Matty Jacob (5), Finley Burns (12), Ashqar Ahmed (39), Jeriel Dorsett (3), Kamari Doyle (29), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Jack Marriott (7), Daniel Kyerewaa (11)
Thay người | |||
78’ | Benony Andresson Nathan Lowe | 70’ | Daniel Kyerewaa Matt Ritchie |
78’ | Odin Bailey Jayden Fevrier | 71’ | Ashqar Ahmed Kelvin Abrefa |
90’ | Joseph Olowu Owen Moxon | 71’ | Kamari Doyle Kelvin Ehibhatiomhan |
86’ | Paddy Lane Mark O'Mahony | ||
90’ | Jack Marriott Michael George Stickland |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Jack Stevens | ||
Corey O'Keeffe | Kelvin Abrefa | ||
Nathan Lowe | Benjamin Njongoue Elliott | ||
Jayden Fevrier | Kelvin Ehibhatiomhan | ||
Callum Connolly | Mark O'Mahony | ||
Lewis Fiorini | Michael George Stickland | ||
Owen Moxon | Matt Ritchie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B | |
3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H | |
4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T | |
5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
6 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
8 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T | |
10 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T | |
12 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B | |
13 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T | |
14 | | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B | |
16 | | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H | |
18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
19 | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B | |
20 | | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B | |
22 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B | |
23 | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T | |
24 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại