Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Nathan Lowe (Kiến tạo: Oliver Norwood)
24 - Owen Moxon (Thay: Nathan Lowe)
66 - Oliver Norwood
69 - Callum Camps (Thay: Odin Bailey)
86 - Jayden Fevrier (Thay: Jack Diamond)
86
- Reece Cole
20 - Kevin McDonald (Thay: Pierce Sweeney)
60 - Jack Aitchison (Thay: Jayden Wareham)
60 - Akeel Higgins (Thay: Reece Cole)
60 - Edward Francis (Thay: Ethan Brierley)
86 - Kieran Wilson (Thay: Jack McMillan)
87 - Kieran Wilson (Thay: Ed Turns)
87
Thống kê trận đấu Stockport County vs Exeter City
Diễn biến Stockport County vs Exeter City
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ed Turns rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.
Jack McMillan rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Jayden Fevrier.
Odin Bailey rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
Ethan Brierley rời sân và được thay thế bởi Edward Francis.
Thẻ vàng cho Oliver Norwood.
Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Reece Cole rời sân và được thay thế bởi Akeel Higgins.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.
Pierce Sweeney rời sân và được thay thế bởi Kevin McDonald.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Norwood đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathan Lowe đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Reece Cole.
Reece Cole (Exeter City) phạm lỗi.
Tyler Onyango (Stockport County) phạm lỗi.
Trận đấu bị gián đoạn (Stockport County).
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Phạt góc cho Stockport County. Josh Magennis phá bóng chịu phạt góc.
Cú sút được cứu thua. Jack Diamond (Stockport County) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm được Joe Whitworth (Exeter City) cứu thua ở góc dưới bên trái. Oliver Norwood kiến tạo.
Phạt góc cho Stockport County. Joe Whitworth phá bóng chịu phạt góc.
Việt vị, Exeter City. Jayden Wareham bị bắt việt vị.
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Jack Fitzwater (Exeter City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Kyle Wootton (Stockport County) phạm lỗi.
Việt vị, Exeter City. Jayden Wareham bị bắt việt vị.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Odin Bailey (Stockport County).
Cú sút được cứu thua. Reece Cole (Exeter City) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm được Ben Hinchliffe (Stockport County) cứu thua ở trung tâm khung thành.
Cú sút bị chặn lại. Oliver Norwood (Stockport County) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Joseph Olowu (Stockport County) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Reece Cole (Exeter City).
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Exeter City
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Joseph Olowu (5), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Tyler Onyango (24), Odin Bailey (27), Oliver Norwood (26), Ben Osborn (23), Nathan Lowe (9), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Ilmari Niskanen (14), Jack McMillan (2), Ethan Brierley (6), Danny Andrew (21), Reece Cole (12), Jayden Wareham (9), Josh Magennis (27)
Thay người | |||
66’ | Nathan Lowe Owen Moxon | 60’ | Jayden Wareham Jack Aitchison |
86’ | Odin Bailey Callum Camps | 60’ | Reece Cole Akeel Higgins |
86’ | Jack Diamond Jayden Fevrier | 60’ | Pierce Sweeney Kevin McDonald |
86’ | Ethan Brierley Edward Francis | ||
87’ | Ed Turns Kieran Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Jack Bycroft | ||
Corey O'Keeffe | Edward Francis | ||
Callum Camps | Jack Aitchison | ||
Jayden Fevrier | Akeel Higgins | ||
Lewis Fiorini | Luca Woodhouse | ||
Owen Moxon | Kevin McDonald | ||
Joe Astles | Kieran Wilson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B | |
3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H | |
4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T | |
5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
6 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
8 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T | |
10 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T | |
12 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B | |
13 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T | |
14 | | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B | |
16 | | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H | |
18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
19 | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B | |
20 | | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B | |
22 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B | |
23 | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T | |
24 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại