Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Oliver Norwood 34 | |
![]() Perry Ng 40 | |
![]() David Turnbull (Thay: Joel Colwill) 63 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Cian Ashford) 64 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Perry Ng) 72 | |
![]() Ronan Kpakio (Thay: Ryan Wintle) 72 | |
![]() Dylan Lawlor (Thay: Calum Chambers) 72 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Benony Andresson) 73 | |
![]() Callum Camps (Thay: Odin Bailey) 73 | |
![]() Corey O'Keeffe (Thay: Tyler Onyango) 82 | |
![]() Callum Connolly (Thay: Jack Diamond) 90 | |
![]() Yousef Salech (Kiến tạo: Chris Willock) 90+7' |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Cardiff City


Diễn biến Stockport County vs Cardiff City
Chris Willock đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Callum Connolly.
Tyler Onyango rời sân và được thay thế bởi Corey O'Keeffe.
Odin Bailey rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
Benony Andresson rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Dylan Lawlor.
Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi Ronan Kpakio.
Perry Ng rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

V À A A O O O - Oliver Norwood từ Stockport County đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Lỗi của Cian Ashford (Cardiff City).
Ben Osborn (Stockport County) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Jack Diamond (Stockport County) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại. Oliver Norwood là người kiến tạo.
Phạt góc cho Stockport County. Calum Chambers là người phá bóng.
Lỗi của Ryan Wintle (Cardiff City).
Đội hình xuất phát Stockport County vs Cardiff City
Stockport County (3-4-2-1): Corey Addai (34), Tyler Onyango (24), Joseph Olowu (5), Ethan Pye (15), Brad Hills (33), Odin Bailey (27), Oliver Norwood (26), Ben Osborn (23), Benony Breki Andresson (22), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)
Cardiff City (4-3-3): Nathan Trott (13), Perry Ng (38), Joel Bagan (3), Ryan Wintle (6), Will Fish (2), Joel Colwill (27), Calum Chambers (12), Rubin Colwill (10), Chris Willock (16), Cian Ashford (45), Yousef Salech (22)


Thay người | |||
73’ | Odin Bailey Callum Camps | 63’ | Joel Colwill David Turnbull |
73’ | Benony Andresson Owen Moxon | 64’ | Cian Ashford Isaak Davies |
82’ | Tyler Onyango Corey O'Keeffe | 72’ | Calum Chambers Dylan Lawlor |
90’ | Jack Diamond Callum Connolly | 72’ | Ryan Wintle Ronan Kpakio |
72’ | Perry Ng Callum Robinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hinchliffe | Matthew Turner | ||
Corey O'Keeffe | Gabriel Osho | ||
Callum Camps | Dylan Lawlor | ||
Nathan Lowe | Ronan Kpakio | ||
Malik Mothersille | David Turnbull | ||
Callum Connolly | Isaak Davies | ||
Owen Moxon | Callum Robinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại