Thẻ vàng cho Tommy Leigh.
![]() Owen Moxon (Kiến tạo: Kyle Wootton) 16 | |
![]() Curtis Tilt 43 | |
![]() Alexander Pattison (Thay: Jenson Metcalfe) 46 | |
![]() Will Swan (Thay: Bobby Pointon) 46 | |
![]() Will Swan (Kiến tạo: Stephen Humphrys) 49 | |
![]() Nathan Lowe (Thay: Malik Mothersille) 63 | |
![]() Antoni Sarcevic (Kiến tạo: Alexander Pattison) 72 | |
![]() Benony Andresson (Thay: Kyle Wootton) 73 | |
![]() Joseph Olowu (Thay: Brad Hills) 73 | |
![]() Jayden Fevrier (Thay: Corey O'Keeffe) 73 | |
![]() Owen Moxon 74 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: Antoni Sarcevic) 79 | |
![]() Aden Baldwin (Thay: Stephen Humphrys) 87 | |
![]() Odin Bailey (Thay: Owen Moxon) 88 | |
![]() Tommy Leigh 90+1' |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Bradford City


Diễn biến Stockport County vs Bradford City

Owen Moxon rời sân và Odin Bailey vào thay.
Stephen Humphrys rời sân và Aden Baldwin vào thay.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.

Thẻ vàng cho Owen Moxon.
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Jayden Fevrier.
Brad Hills rời sân và được thay thế bởi Joseph Olowu.
Kyle Wootton rời sân và được thay thế bởi Benony Andresson.
Alexander Pattison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoni Sarcevic đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Malik Mothersille rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Stephen Humphrys đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Will Swan đã ghi bàn!
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Will Swan.
Jenson Metcalfe rời sân và được thay thế bởi Alexander Pattison.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Curtis Tilt.
Kyle Wootton đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owen Moxon đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stockport County vs Bradford City
Stockport County (3-4-2-1): Corey Addai (34), Brad Hills (33), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Corey O'Keeffe (2), Oliver Norwood (26), Owen Moxon (21), Owen Dodgson (3), Malik Mothersille (11), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Matthew Pennington (28), Curtis Tilt (26), Ciaran Kelly (18), Josh Neufville (7), Max Power (6), Jenson Metcalfe (21), Ibou Touray (3), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Stephen Humphrys (11)


Thay người | |||
63’ | Malik Mothersille Nathan Lowe | 46’ | Jenson Metcalfe Alex Pattison |
73’ | Brad Hills Joseph Olowu | 46’ | Bobby Pointon Will Swan |
73’ | Corey O'Keeffe Jayden Fevrier | 79’ | Antoni Sarcevic Tommy Leigh |
73’ | Kyle Wootton Benony Breki Andresson | 87’ | Stephen Humphrys Aden Baldwin |
88’ | Owen Moxon Odin Bailey |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hinchliffe | Joe Hilton | ||
Joseph Olowu | Aden Baldwin | ||
Nathan Lowe | Alex Pattison | ||
Jayden Fevrier | Tyreik Wright | ||
Lewis Fiorini | Tommy Leigh | ||
Benony Breki Andresson | Will Swan | ||
Odin Bailey | George Lapslie |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | H T T H T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T B T |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | T H B T T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B T T B |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B T B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H B T H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T T H H |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T H |
11 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | T B T B T |
12 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | T T B T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T H H H H |
15 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | H B B T T |
16 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T H T B B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H H T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B H B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
20 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B B H |
21 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B B B T B |
22 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B H B H B |
23 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
24 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại