Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
![]() Lee Evans 9 | |
![]() Tom Bloxham (Thay: Dale Taylor) 35 | |
![]() Zac Ashworth (Thay: Hayden Coulson) 46 | |
![]() Jayden Fevrier (Thay: Nathan Lowe) 59 | |
![]() Joseph Olowu (Kiến tạo: Corey O'Keeffe) 63 | |
![]() Jordan Brown (Thay: Josh Bowler) 70 | |
![]() Emil Hansson (Thay: Ashley Fletcher) 78 | |
![]() Callum Connolly (Thay: Brad Hills) 80 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Corey O'Keeffe) 80 | |
![]() Jordan Brown 85 | |
![]() Callum Camps (Thay: Jack Diamond) 89 |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Blackpool


Diễn biến Stockport County vs Blackpool

Thẻ vàng cho Jordan Brown.
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Brad Hills rời sân và được thay thế bởi Callum Connolly.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Jordan Brown.
Corey O'Keeffe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joseph Olowu đã ghi bàn!
Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Jayden Fevrier.
Hayden Coulson rời sân và được thay thế bởi Zac Ashworth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Tom Bloxham.

Thẻ vàng cho Lee Evans.
Cú sút bị chặn lại. Nathan Lowe (Stockport County) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại. Kyle Wootton là người kiến tạo.
Andrew Lyons (Blackpool) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jack Diamond (Stockport County) phạm lỗi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Blackpool
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Joseph Olowu (5), Brad Hills (33), Ethan Pye (15), Corey O'Keeffe (2), Oliver Norwood (26), Odin Bailey (27), Ben Osborn (23), Nathan Lowe (9), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)
Blackpool (4-4-2): Franco Ravizzoli (25), Andy Lyons (2), Michael Ihiekwe (20), Oliver Casey (4), Hayden Coulson (15), Josh Bowler (19), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), CJ Hamilton (22), Ashley Fletcher (11), Dale Taylor (18)


Thay người | |||
59’ | Nathan Lowe Jayden Fevrier | 35’ | Dale Taylor Tom Bloxham |
80’ | Brad Hills Callum Connolly | 46’ | Hayden Coulson Zac Ashworth |
80’ | Corey O'Keeffe Owen Moxon | 70’ | Josh Bowler Jordan Brown |
89’ | Jack Diamond Callum Camps | 78’ | Ashley Fletcher Emil Hansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Harvey Bardsley | ||
Callum Camps | Theo Upton | ||
Jayden Fevrier | Fraser Horsfall | ||
Malik Mothersille | Jordan Brown | ||
Callum Connolly | Tom Bloxham | ||
Lewis Fiorini | Zac Ashworth | ||
Owen Moxon | Emil Hansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T H B T B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H |
19 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B |
20 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
22 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T |
24 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại