Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alfie May (Kiến tạo: Willum Willumsson) 5 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 34 | |
![]() Kyle Knoyle (Thay: Jay Mingi) 34 | |
![]() Callum Camps (Thay: Oliver Norwood) 46 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Willum Willumsson) 65 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Alfie May) 66 | |
![]() Scott Wright (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 66 | |
![]() Ryan Rydel (Thay: Ibou Touray) 71 | |
![]() Jack Stretton (Thay: Jack Diamond) 71 | |
![]() Macauley Southam-Hales (Kiến tạo: Ryan Rydel) 78 | |
![]() Luke Harris (Thay: Jay Stansfield) 86 | |
![]() Ethan Laird (Thay: Alexander Cochrane) 86 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: Odin Bailey) 87 | |
![]() Macauley Southam-Hales 90+1' | |
![]() Lewis Fiorini 90+4' |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Birmingham City


Diễn biến Stockport County vs Birmingham City

Thẻ vàng cho Lewis Fiorini.

Thẻ vàng cho Macauley Southam-Hales.
Odin Bailey rời sân và được thay thế bởi Lewis Fiorini.
Alexander Cochrane rời sân và được thay thế bởi Ethan Laird.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Ryan Rydel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Macauley Southam-Hales đã ghi bàn!
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Jack Stretton.
Ibou Touray rời sân và được thay thế bởi Ryan Rydel.
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Scott Wright.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Oliver Norwood rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
Jay Mingi rời sân và được thay thế bởi Kyle Knoyle.
Willum Willumsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alfie May đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Birmingham City
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Jay Mingi (17), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Odin Bailey (27), Will Collar (14), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Taylor Gardner-Hickman (19), Willum Thor Willumsson (18), Jay Stansfield (28), Alfie May (9)


Thay người | |||
34’ | Jay Mingi Kyle Knoyle | 65’ | Willum Willumsson Marc Leonard |
46’ | Oliver Norwood Callum Camps | 66’ | Taylor Gardner-Hickman Scott Wright |
71’ | Ibou Touray Ryan Rydel | 66’ | Alfie May Lyndon Dykes |
71’ | Jack Diamond Jack Stretton | 86’ | Alexander Cochrane Ethan Laird |
87’ | Odin Bailey Lewis Fiorini | 86’ | Jay Stansfield Luke Harris |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Bailey Peacock-Farrell | ||
Kyle Knoyle | Ethan Laird | ||
Sam Hughes | Marc Leonard | ||
Callum Camps | Luke Harris | ||
Lewis Fiorini | Scott Wright | ||
Ryan Rydel | Lyndon Dykes | ||
Jack Stretton | Lukas Jutkiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại