Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Isaac Olaofe
31 - (Pen) William Collar
35 - Owen Moxon (Thay: Kyle Knoyle)
67 - Benony Andresson (Thay: Isaac Olaofe)
68 - Odin Bailey (Thay: Lewis Bate)
80
- Neil Farrugia (Thay: Clement Rodrigues)
46 - Dexter Lembikisa (Thay: Kelechi Nwakali)
64 - Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Jonathan Russell)
90
Thống kê trận đấu Stockport County vs Barnsley
Diễn biến Stockport County vs Barnsley
Tất cả (13)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jonathan Russell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn ghi bàn!
Lewis Bate rời sân và được thay thế bởi Odin Bailey.
Isaac Olaofe rời sân và được thay thế bởi Benony Andresson.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Kelechi Nwakali rời sân và được thay thế bởi Dexter Lembikisa.
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - William Collar từ Stockport County thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Isaac Olaofe ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Barnsley
Stockport County (3-4-1-2): Ben Hinchliffe (1), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Brad Hills (33), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Lewis Bate (4), Will Collar (14), Kyle Wootton (19), Isaac Olaofe (9)
Barnsley (3-1-4-2): Joe Gauci (18), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Josh Earl (32), Kelechi Nwakali (50), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Clement Rodrigues (33), Davis Keillor-Dunn (40)
Thay người | |||
67’ | Kyle Knoyle Owen Moxon | 46’ | Clement Rodrigues Neil Farrugia |
68’ | Isaac Olaofe Benony Breki Andresson | 64’ | Kelechi Nwakali Dexter Lembikisa |
80’ | Lewis Bate Odin Bailey |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Jackson William Smith | ||
Jack Diamond | Josh Benson | ||
Owen Moxon | Georgie Gent | ||
Benony Breki Andresson | Dexter Lembikisa | ||
Ryan Rydel | Conor McCarthy | ||
Odin Bailey | Neil Farrugia | ||
Micah Hamilton | Josiah Dyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại