Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Stjarnan vs Vikingur Reykjavik hôm nay 30-09-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 3, 30/9

Kết thúc

Stjarnan

Stjarnan

2 : 3
Hiệp một: 1-2
T3, 02:15 30/09/2025
Vòng 2 - VĐQG Iceland
Stjoernuvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Oervar Eggertsson
2
Helgi Gudjonsson
9
Steven Caulker
45
Nikolaj Hansen
45+1'
Daniel Hafsteinsson
81
Gudmundur Kristjansson
89
Gudmundur Kristjansson
90+2'
Helgi Gudjonsson
90+3'
Sindri Ingimarsson
90+5'
Valdimar Ingimundarson
90+6'

Thống kê trận đấu Stjarnan vs Vikingur Reykjavik

số liệu thống kê
Stjarnan
Stjarnan
Vikingur Reykjavik
Vikingur Reykjavik
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
26/07 - 2021
03/05 - 2022
30/07 - 2022
11/04 - 2023
25/06 - 2023
07/04 - 2024
28/06 - 2024
Cúp quốc gia Iceland
04/07 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Iceland
07/10 - 2024
20/05 - 2025
11/08 - 2025
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Stjarnan

VĐQG Iceland
30/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 2-1
11/08 - 2025
07/08 - 2025
29/07 - 2025
15/07 - 2025

Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik

VĐQG Iceland
30/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
27/08 - 2025
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Iceland
11/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Iceland

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar24969133H T H H T
2KA AkureyriKA Akureyri249510-932T B T T B
3IA AkranesIA Akranes249114-1228B T T T T
4VestriVestri248313-1427B H B B B
5AftureldingAfturelding246711-925B B B H T
6KR ReykjavikKR Reykjavik246612-1224B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2414642248T H T T T
2ValurValur2412571641T B B H B
3StjarnanStjarnan241257741T T T H B
4BreidablikBreidablik24996236H B H H H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur24888632H T H H H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik249510232B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow