Gudmundur Magnusson 27 | |
Adolf Birgisson 45 | |
Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Oli Omarsson) 55 | |
Einar Karl Ingvarsson 59 | |
Johann Arni Gunnarsson 60 | |
Tryggvi Geirsson 65 | |
Gudmundur Noekkvason (Thay: Einar Karl Ingvarsson) 65 | |
Elis Rafn Bjoernsson (Thay: Oskar Oern Hauksson) 65 | |
Olafur Karl Finsen (Thay: Thorarinn Ingi Valdimarsson) 65 | |
Alex Freyr Elisson 68 | |
Emil Atlason 70 | |
Jannik Pohl (Thay: Gudmundur Magnusson) 70 | |
Hosine Bility (Thay: Tryggvi Geirsson) 70 | |
Fred Saraiva (Thay: Magnus Thordarson) 73 | |
Aron Snaer Ingason (Thay: Alexander Thorlaksson) 80 | |
Isak Sigurgeirsson 84 | |
Gudmundur Noekkvason 88 | |
Thorsteinn Mar Ragnarsson (Thay: Adolf Birgisson) 89 |
Thống kê trận đấu Stjarnan vs Fram Reykjavik
số liệu thống kê

Stjarnan

Fram Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stjarnan vs Fram Reykjavik
| Thay người | |||
| 55’ | Oli Omarsson Eggert Aron Gudmundsson | 70’ | Tryggvi Geirsson Hosine Bility |
| 65’ | Thorarinn Ingi Valdimarsson Olafur Karl Finsen | 70’ | Gudmundur Magnusson Jannik Pohl |
| 65’ | Einar Karl Ingvarsson Gudmundur Noekkvason | 73’ | Magnus Thordarson Fred Saraiva |
| 65’ | Oskar Oern Hauksson Elis Rafn Bjoernsson | 80’ | Alexander Thorlaksson Aron Snaer Ingason |
| 89’ | Adolf Birgisson Thorsteinn Mar Ragnarsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Haurits | Stefan Hannesson | ||
Viktor Reynir Oddgeirsson | Fred Saraiva | ||
Thorsteinn Mar Ragnarsson | Hosine Bility | ||
Olafur Karl Finsen | Oskar Jonsson | ||
Gudmundur Noekkvason | Aron Snaer Ingason | ||
Eggert Aron Gudmundsson | Jannik Pohl | ||
Elis Rafn Bjoernsson | Sigfus Gudmundsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch