Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Carl Piergianni
35 - Louis Thompson
54 - Dan Sweeney (Thay: Nathan Thompson)
69 - Louis Appere (Thay: Elliott List)
70 - Dan Kemp (Kiến tạo: Dan Sweeney)
83 - Nick Freeman (Thay: Daniel Phillips)
87 - Jake Young (Thay: Kane Smith)
90 - Nathan Thompson
90+3'
- Will Goodwin
1 - Scott Smith
14 - Toby Sibbick
37 - Dale Taylor (Thay: Will Goodwin)
46 - Dale Taylor (Kiến tạo: Jensen Weir)
55 - Jonny Smith (Thay: Joseph Hungbo)
71 - Oliver Norburn (Thay: Scott Smith)
71 - Jensen Weir
73 - Jon Mellish (Thay: Silko Thomas)
77 - Harry McHugh (Thay: Jonny Smith)
77 - Thelo Aasgaard
90+5'
Thống kê trận đấu Stevenage vs Wigan Athletic
Diễn biến Stevenage vs Wigan Athletic
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
V À A A O O O - Thelo Aasgaard đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Nathan Thompson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
Dan Sweeney đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Dan Kemp đã ghi bàn!
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Harry McHugh.
Silko Thomas rời sân và được thay thế bởi Jon Mellish.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jensen Weir nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Scott Smith rời sân và được thay thế bởi Oliver Norburn.
Joseph Hungbo rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.
Elliott List rời sân và được thay thế bởi Louis Appere.
Nathan Thompson rời sân và được thay thế bởi Dan Sweeney.
Jensen Weir đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Dale Taylor đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Louis Thompson.
Will Goodwin rời sân và được thay thế bởi Dale Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Toby Sibbick.
Thẻ vàng cho Carl Piergianni.
Thẻ vàng cho Scott Smith.
Thẻ vàng cho Will Goodwin.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Wigan Athletic
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Kane Smith (14), Louis Thompson (23), Daniel Phillips (22), Elliot List (17), Dan Kemp (10), Jordan Roberts (11), Jamie Reid (19)
Wigan Athletic (4-1-4-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Will Aimson (4), James Carragher (23), Luke Robinson (19), Scott Smith (21), Joseph Hungbo (44), Jensen Weir (6), Thelo Aasgaard (10), Silko Thomas (29), Will Goodwin (42)
Thay người | |||
69’ | Nathan Thompson Dan Sweeney | 46’ | Will Goodwin Dale Taylor |
70’ | Elliott List Louis Appéré | 71’ | Scott Smith Oliver Norburn |
87’ | Daniel Phillips Nick Freeman | 71’ | Harry McHugh Jonny Smith |
90’ | Kane Smith Jake Young | 77’ | Silko Thomas Jon Mellish |
77’ | Jonny Smith Harry McHugh |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Oliver Norburn | ||
Dan Sweeney | Tom Watson | ||
Nick Freeman | Jon Mellish | ||
Louis Appéré | Jonny Smith | ||
Lewis Freestone | Michael Olakigbe | ||
Harvey White | Dale Taylor | ||
Jake Young | Harry McHugh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại