Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dan Kemp (Kiến tạo: Jamie Reid) 22 | |
![]() Callum Camps 26 | |
![]() Callum Camps 40 | |
![]() Jordan Roberts 43 | |
![]() Nathan Thompson 45 | |
![]() (Pen) Jamie Reid 55 | |
![]() Lewis Bate 60 | |
![]() Dan Butler 62 | |
![]() Ben Hinchliffe 67 | |
![]() Oliver Norwood (Thay: Callum Connolly) 67 | |
![]() Daniel Phillips (Thay: Elliott List) 73 | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Lewis Bate) 80 | |
![]() Ryan Rydel (Thay: Ibou Touray) 80 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Jordan Roberts) 85 | |
![]() Nick Freeman (Thay: Dan Kemp) 90 | |
![]() Odin Bailey (Thay: Louie Barry) 90 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Callum Camps) 90 |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Stockport County


Diễn biến Stevenage vs Stockport County
Callum Camps rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Louie Barry rời sân và được thay thế bởi Odin Bailey.
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Ibou Touray rời sân và được thay thế bởi Ryan Rydel.
Lewis Bate rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Elliott List rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.

Thẻ vàng cho Ben Hinchliffe.
Callum Connolly rời sân và được thay thế bởi Oliver Norwood.

Thẻ vàng cho Dan Butler.

Thẻ vàng cho Lewis Bate.

V À A A O O O - Jamie Reid từ Stevenage đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nathan Thompson.

Thẻ vàng cho Jordan Roberts.

Thẻ vàng cho Callum Camps.

V À A A O O O - Callum Camps đã ghi bàn!
Jamie Reid đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Dan Kemp đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stevenage vs Stockport County
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Louis Thompson (23), Harvey White (18), Elliot List (17), Dan Kemp (10), Jordan Roberts (11), Jamie Reid (19)
Stockport County (3-4-3): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Fraser Horsfall (6), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Lewis Bate (4), Callum Camps (8), Ibou Touray (3), Will Collar (14), Kyle Wootton (19), Louie Barry (20)


Thay người | |||
73’ | Elliott List Daniel Phillips | 67’ | Callum Connolly Oliver Norwood |
85’ | Jordan Roberts Tyreece Simpson | 80’ | Lewis Bate Isaac Olaofe |
90’ | Dan Kemp Nick Freeman | 80’ | Ibou Touray Ryan Rydel |
90’ | Callum Camps Jack Diamond | ||
90’ | Louie Barry Odin Bailey |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Corey Addai | ||
Nick Freeman | Jack Diamond | ||
Tyreece Simpson | Isaac Olaofe | ||
Lewis Freestone | Jay Mingi | ||
Daniel Phillips | Ryan Rydel | ||
Kenneth Aboh | Oliver Norwood | ||
Jake Young | Odin Bailey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại