Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Callum Marshall (Kiến tạo: Ruben Roosken) 3 | |
![]() Brandon Hanlan 11 | |
![]() Nigel Lonwijk (Kiến tạo: Antony Evans) 24 | |
![]() Antony Evans 33 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Tawanda Chirewa) 59 | |
![]() Jamie Reid (Thay: Jordan Roberts) 60 | |
![]() Dan Butler (Thay: Kyle Edwards) 60 | |
![]() Nigel Lonwijk 66 | |
![]() Jonathan Hogg 71 | |
![]() Lasse Soerensen (Thay: Ruben Roosken) 73 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Josh Koroma) 73 | |
![]() Ben Wiles (Thay: Antony Evans) 82 | |
![]() Eli King (Thay: Harvey White) 82 | |
![]() Daniel Phillips (Thay: Louis Thompson) 82 | |
![]() Jake Young (Thay: Brandon Hanlan) 84 |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Huddersfield


Diễn biến Stevenage vs Huddersfield
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
Harvey White rời sân và được thay thế bởi Eli King.
Antony Evans rời sân và được thay thế bởi Ben Wiles.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Ruben Roosken rời sân và được thay thế bởi Lasse Soerensen.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.
Kyle Edwards rời sân và được thay thế bởi Dan Butler.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.
Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Antony Evans.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Antony Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nigel Lonwijk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Brandon Hanlan đã ghi bàn!
Ruben Roosken đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Marshall đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stevenage vs Huddersfield
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Louis Thompson (23), Harvey White (18), Kyle Edwards (29), Dan Kemp (10), Jordan Roberts (11), Brandon Hanlan (27)
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (1), Brodie Spencer (17), Nigel Lonwijk (23), Josh Ruffels (3), Ollie Turton (20), Joe Hodge (41), Antony Evans (21), Ruben Roosken (26), Callum Marshall (7), Tawanda Chirewa (27), Josh Koroma (10)


Thay người | |||
60’ | Kyle Edwards Dan Butler | 59’ | Tawanda Chirewa Jonathan Hogg |
60’ | Jordan Roberts Jamie Reid | 73’ | Ruben Roosken Lasse Sørensen |
82’ | Louis Thompson Daniel Phillips | 73’ | Josh Koroma Joe Taylor |
82’ | Harvey White Eli King | 82’ | Antony Evans Ben Wiles |
84’ | Brandon Hanlan Jake Young |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Lasse Sørensen | ||
Dan Butler | Jonathan Hogg | ||
Charlie Goode | Ben Wiles | ||
Jamie Reid | Dion Charles | ||
Daniel Phillips | Freddie Ladapo | ||
Eli King | Joe Taylor | ||
Jake Young | Francis Hurl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại