Ethan Brierley rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.
![]() Harvey White 5 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Sonny Cox) 24 | |
![]() Josh Magennis (Kiến tạo: Ilmari Niskanen) 27 | |
![]() Jayden Wareham 38 | |
![]() Gassan Ahadme (Thay: Beryly Lubala) 68 | |
![]() Jordan Roberts (Thay: Jamie Reid) 68 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: Chem Campbell) 68 | |
![]() Reece Cole (Thay: Jack McMillan) 74 | |
![]() Johnly Yfeko (Thay: Pierce Sweeney) 74 | |
![]() Jordan Roberts (Kiến tạo: Phoenix Patterson) 80 | |
![]() Jordan Roberts 81 | |
![]() Kieran Wilson (Thay: Ethan Brierley) 83 |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Exeter City


Diễn biến Stevenage vs Exeter City

Thẻ vàng cho Jordan Roberts.
Phoenix Patterson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Roberts đã ghi bàn!
Pierce Sweeney rời sân và được thay thế bởi Johnly Yfeko.
Jack McMillan rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jordan Roberts.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jayden Wareham.
Ilmari Niskanen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!
Sonny Cox rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.

V À A A O O O - Harvey White ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Exeter City
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Beryly Lubala (30), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Jamie Reid (19)
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Ilmari Niskanen (14), Jake Doyle-Hayes (31), Jack McMillan (2), Danny Andrew (21), Ethan Brierley (6), Sonny Cox (19), Josh Magennis (27)


Thay người | |||
68’ | Jamie Reid Jordan Roberts | 24’ | Sonny Cox Jayden Wareham |
68’ | Chem Campbell Phoenix Patterson | 74’ | Pierce Sweeney Johnly Yfeko |
68’ | Beryly Lubala Gassan Ahadme | 74’ | Jack McMillan Reece Cole |
83’ | Ethan Brierley Kieran Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Jack Bycroft | ||
Dan Sweeney | Johnly Yfeko | ||
Lewis Freestone | Reece Cole | ||
Lewis Orford | Edward Francis | ||
Jordan Roberts | Akeel Higgins | ||
Phoenix Patterson | Kieran Wilson | ||
Gassan Ahadme | Jayden Wareham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại