Thứ Ba, 02/12/2025
Harvey White
5
Jayden Wareham (Thay: Sonny Cox)
24
Josh Magennis (Kiến tạo: Ilmari Niskanen)
27
Jayden Wareham
38
Gassan Ahadme (Thay: Beryly Lubala)
68
Jordan Roberts (Thay: Jamie Reid)
68
Phoenix Patterson (Thay: Chem Campbell)
68
Reece Cole (Thay: Jack McMillan)
74
Johnly Yfeko (Thay: Pierce Sweeney)
74
Jordan Roberts (Kiến tạo: Phoenix Patterson)
80
Jordan Roberts
81
Kieran Wilson (Thay: Ethan Brierley)
83

Thống kê trận đấu Stevenage vs Exeter City

số liệu thống kê
Stevenage
Stevenage
Exeter City
Exeter City
54 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 22
3 Việt vị 1
5 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stevenage vs Exeter City

Tất cả (19)
83'

Ethan Brierley rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.

81' Thẻ vàng cho Jordan Roberts.

Thẻ vàng cho Jordan Roberts.

80'

Phoenix Patterson đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Jordan Roberts đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan Roberts đã ghi bàn!

74'

Pierce Sweeney rời sân và được thay thế bởi Johnly Yfeko.

74'

Jack McMillan rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.

68'

Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.

68'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jordan Roberts.

68'

Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Jayden Wareham.

Thẻ vàng cho Jayden Wareham.

27'

Ilmari Niskanen đã kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!

24'

Sonny Cox rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.

5' V À A A O O O - Harvey White ghi bàn!

V À A A O O O - Harvey White ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Hiệp một bắt đầu.

Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Đội hình xuất phát Stevenage vs Exeter City

Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Beryly Lubala (30), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Jamie Reid (19)

Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Ilmari Niskanen (14), Jake Doyle-Hayes (31), Jack McMillan (2), Danny Andrew (21), Ethan Brierley (6), Sonny Cox (19), Josh Magennis (27)

Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
1
Filip Marschall
2
Luther James-Wildin
15
Charlie Goode
5
Carl Piergianni
3
Dan Butler
4
Jordan Houghton
18
Harvey White
30
Beryly Lubala
10
Dan Kemp
20
Chem Campbell
19
Jamie Reid
27
Josh Magennis
19
Sonny Cox
6
Ethan Brierley
21
Danny Andrew
2
Jack McMillan
31
Jake Doyle-Hayes
14
Ilmari Niskanen
4
Ed Turns
5
Jack Fitzwater
26
Pierce Sweeney
1
Joe Whitworth
Exeter City
Exeter City
3-4-1-2
Thay người
68’
Jamie Reid
Jordan Roberts
24’
Sonny Cox
Jayden Wareham
68’
Chem Campbell
Phoenix Patterson
74’
Pierce Sweeney
Johnly Yfeko
68’
Beryly Lubala
Gassan Ahadme
74’
Jack McMillan
Reece Cole
83’
Ethan Brierley
Kieran Wilson
Cầu thủ dự bị
Taye Ashby-Hammond
Jack Bycroft
Dan Sweeney
Johnly Yfeko
Lewis Freestone
Reece Cole
Lewis Orford
Edward Francis
Jordan Roberts
Akeel Higgins
Phoenix Patterson
Kieran Wilson
Gassan Ahadme
Jayden Wareham

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
30/08 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng 3 Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Exeter City

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
24/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1610241332T B B T T
2StevenageStevenage16943831H B H T H
3Bradford CityBradford City17872731H H B H T
4Lincoln CityLincoln City18945531H B T B T
5Stockport CountyStockport County17854229T T B B H
6Bolton WanderersBolton Wanderers17773828T T T H H
7Luton TownLuton Town18837-127T H B T H
8HuddersfieldHuddersfield17827326B T T B H
9AFC WimbledonAFC Wimbledon17827-226T B B B H
10BarnsleyBarnsley15744725H B T T H
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers18666624T T H T H
12Leyton OrientLeyton Orient18738024T B T H T
13Rotherham UnitedRotherham United18666024H T H H H
14Northampton TownNorthampton Town17728-123B B T B T
15Mansfield TownMansfield Town17647022H T B B B
16ReadingReading17575022T H T H T
17Wigan AthleticWigan Athletic17575022T H H T H
18Doncaster RoversDoncaster Rovers18648-722H B B H T
19Burton AlbionBurton Albion17647-722H H T T B
20Exeter CityExeter City175210-217B T H B B
21Peterborough UnitedPeterborough United175111-616B T T B B
22BlackpoolBlackpool184410-1116T T B H B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle175111-1216B B B T B
24Port ValePort Vale183510-1014B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow