Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Louis Thompson (Thay: Jordan Houghton) 26 | |
Carl Piergianni 44 | |
Phoenix Patterson (Thay: Chem Campbell) 64 | |
Billy Sharp (Thay: Jordan Gibson) 75 | |
Glenn Middleton (Thay: Harry Clifton) 75 | |
Jovan Malcolm (Thay: Jordan Roberts) 76 | |
Jake Young (Thay: Beryly Lubala) 76 | |
Glenn Middleton 87 | |
Luke Molyneux 90+1' |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Doncaster Rovers


Diễn biến Stevenage vs Doncaster Rovers
Thẻ vàng cho Luke Molyneux.
Thẻ vàng cho Glenn Middleton.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Jovan Malcolm.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Carl Piergianni.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Louis Thompson.
Việt vị, Stevenage. Beryly Lubala bị bắt việt vị.
Harvey White (Stevenage) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Brandon Hanlan (Doncaster Rovers).
Cú sút không thành công. Jordan Roberts (Stevenage) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi chệch cột dọc bên phải sau một quả phạt góc.
Phạt góc, Stevenage. James Maxwell đã phá bóng ra ngoài.
Beryly Lubala (Stevenage) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi bởi Connor O'Riordan (Doncaster Rovers).
Việt vị, Doncaster Rovers. Brandon Hanlan bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, Stevenage. Carl Piergianni bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Doncaster Rovers
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Beryly Lubala (30)
Doncaster Rovers (4-1-4-1): Thimothée Lo-Tutala (29), Jamie Sterry (2), Jay McGrath (6), Connor O'Riordan (12), James Maxwell (3), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Brandon Hanlan (9)


| Thay người | |||
| 26’ | Jordan Houghton Louis Thompson | 75’ | Jordan Gibson Billy Sharp |
| 64’ | Chem Campbell Phoenix Patterson | 75’ | Harry Clifton Glenn Middleton |
| 76’ | Beryly Lubala Jake Young | ||
| 76’ | Jordan Roberts Jovan Malcolm | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Ian Lawlor | ||
Lewis Freestone | Billy Sharp | ||
Jasper Pattenden | Tom Nixon | ||
Jake Young | Glenn Middleton | ||
Louis Thompson | Charlie Crew | ||
Jovan Malcolm | Robbie Gotts | ||
Phoenix Patterson | Seán Grehan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H | |
| 8 | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H | |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch