Ryan Doherty rời sân và được thay thế bởi Jovan Malcolm.
- Carl Piergianni
40 - Charlie Goode
45 - Daniel Phillips (Thay: Louis Thompson)
59 - Chem Campbell (Thay: Beryly Lubala)
74 - Daniel Phillips
75 - Phoenix Patterson (Thay: Saxon Earley)
75 - Ryan Doherty
76 - Jovan Malcolm (Thay: Ryan Doherty)
87
- Omari Kellyman (Thay: Joel Colwill)
61 - Callum Robinson (Thay: Cian Ashford)
80 - Isaak Davies (Thay: Chris Willock)
81 - David Turnbull (Thay: Alex Robertson)
81 - Calum Chambers
82 - Callum Robinson
85
Thống kê trận đấu Stevenage vs Cardiff City
Diễn biến Stevenage vs Cardiff City
Tất cả (48)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Callum Robinson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Calum Chambers.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Thẻ vàng cho Ryan Doherty.
Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Saxon Earley rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Chem Campbell.
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Omari Kellyman.
Louis Thompson rời sân và Daniel Phillips vào thay.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Charlie Goode.
Thẻ vàng cho Carl Piergianni.
Cú sút bị chặn. Cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm của Ryan Wintle (Cardiff City) bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi Alex Robertson.
Bóng chạm tay của Beryly Lubala (Stevenage).
Saxon Earley (Stevenage) được hưởng một quả đá phạt bên cánh trái.
Phạm lỗi của Perry Ng (Cardiff City).
Cú sút không thành công. Yousef Salech (Cardiff City) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang bên phải. Được hỗ trợ bởi Joel Bagan với một đường chuyền bổng.
Phạt góc cho Cardiff City. Lewis Freestone là người phá bóng chịu phạt góc.
Phạt góc cho Cardiff City. Saxon Earley là người phá bóng chịu phạt góc.
Cú sút không thành công. Joel Colwill (Cardiff City) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Cian Ashford.
Trì hoãn kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Will Fish (Cardiff City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trận đấu bị trì hoãn do chấn thương của Will Fish (Cardiff City).
Phạm lỗi của Beryly Lubala (Stevenage).
Phạt góc cho Stevenage. Will Fish là người phá bóng.
Joel Bagan (Cardiff City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Ryan Doherty (Stevenage).
Phạm lỗi của Ryan Doherty (Stevenage).
Chris Willock (Cardiff City) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi của Luther James-Wildin (Stevenage).
Chris Willock (Cardiff City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Perry Ng (Cardiff City) sút bóng bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang trái. Được kiến tạo bởi Will Fish.
Việt vị, Cardiff City. Chris Willock bị bắt lỗi việt vị.
Jordan Houghton (Stevenage) phạm lỗi.
Joel Colwill (Cardiff City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú đánh đầu bị chặn. Jordan Houghton (Stevenage) đánh đầu từ phía bên trái vòng cấm, bóng bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Saxon Earley.
Phạm lỗi bởi Louis Thompson (Stevenage).
Perry Ng (Cardiff City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jamie Reid (Stevenage) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi bởi Will Fish (Cardiff City).
Phạt góc cho Stevenage. Được nhường bởi Alex Robertson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Cardiff City
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Jordan Houghton (4), Saxon Earley (14), Ryan Doherty (33), Louis Thompson (23), Beryly Lubala (30), Jamie Reid (19)
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Perry Ng (38), Will Fish (2), Calum Chambers (12), Joel Bagan (3), Ryan Wintle (6), Alex Robertson (18), Chris Willock (16), Joel Colwill (27), Cian Ashford (45), Yousef Salech (22)
| Thay người | |||
| 59’ | Louis Thompson Daniel Phillips | 61’ | Joel Colwill Omari Kellyman |
| 74’ | Beryly Lubala Chem Campbell | 80’ | Cian Ashford Callum Robinson |
| 75’ | Saxon Earley Phoenix Patterson | 81’ | Alex Robertson David Turnbull |
| 87’ | Ryan Doherty Jovan Malcolm | 81’ | Chris Willock Isaak Davies |
| Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Matthew Turner | ||
Dan Sweeney | Dylan Lawlor | ||
Daniel Phillips | Ronan Kpakio | ||
Jasper Pattenden | David Turnbull | ||
Chem Campbell | Omari Kellyman | ||
Jovan Malcolm | Isaak Davies | ||
Phoenix Patterson | Callum Robinson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 12 | 2 | 4 | 15 | 38 | B T T T T |
| 2 | 18 | 9 | 7 | 2 | 8 | 34 | H B H T T | |
| 3 | 19 | 10 | 4 | 5 | 7 | 34 | B T B T T | |
| 4 | 18 | 9 | 5 | 4 | 4 | 32 | T B B H T | |
| 5 | 18 | 8 | 7 | 3 | 9 | 31 | T T H H T | |
| 6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 7 | 31 | B H T H B | |
| 7 | | 19 | 8 | 4 | 7 | -1 | 28 | H B T H H |
| 8 | | 19 | 8 | 3 | 8 | 2 | 27 | T B H B H |
| 9 | 18 | 8 | 2 | 8 | -3 | 26 | B B B H B | |
| 10 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T T H B |
| 11 | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | H H T H T | |
| 12 | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B T H T H | |
| 13 | 19 | 6 | 6 | 7 | 5 | 24 | T H T H B | |
| 14 | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | B T B T H | |
| 15 | | 19 | 6 | 6 | 7 | -3 | 24 | T H H H B |
| 16 | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | T B B B B | |
| 17 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | H T H T B | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -8 | 22 | H T T B B | |
| 19 | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B B H T B | |
| 20 | 18 | 6 | 2 | 10 | -1 | 20 | T H B B T | |
| 21 | 18 | 6 | 1 | 11 | -5 | 19 | T T B B T | |
| 22 | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 23 | | 19 | 6 | 1 | 12 | -12 | 19 | B T B B T |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại