Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lewis Freestone (Thay: Dan Butler)
19 - Elliott List (Kiến tạo: Luther Wildin)
34 - Jordan Roberts (Kiến tạo: Lewis Freestone)
54 - Jordan Roberts
71 - Harvey White (Thay: Daniel Phillips)
76 - Nick Freeman (Thay: Dan Kemp)
76 - Jamie Reid (Kiến tạo: Jordan Roberts)
88 - Dan Sweeney (Thay: Nathan Thompson)
90 - Tyreece Simpson (Thay: Jamie Reid)
90
- Jamie Lindsay
22 - James Wilson
26 - Jamie Lindsay
53 - Gatlin O'Donkor (Thay: Scott Sinclair)
54 - Luke Thomas (Thay: Shaqai Forde)
58 - Luke McCormick
65 - Lino Sousa (Thay: Clinton Mola)
68 - Grant Ward (Thay: Luke McCormick)
68 - Ruel Sotiriou (Thay: Isaac Hutchinson)
78 - Lino Sousa
85
Thống kê trận đấu Stevenage vs Bristol Rovers
Diễn biến Stevenage vs Bristol Rovers
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Nathan Thompson rời sân và được thay thế bởi Dan Sweeney.
Jordan Roberts đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie Reid ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lino Sousa.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Harvey White.
Thẻ vàng cho Jordan Roberts.
Luke McCormick rời sân và được thay thế bởi Grant Ward.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.
Thẻ vàng cho Luke McCormick.
Shaqai Forde rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Scott Sinclair rời sân và được thay thế bởi Gatlin O'Donkor.
Lewis Freestone đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Jamie Lindsay nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luther Wildin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elliott List ghi bàn!
Thẻ vàng cho James Wilson.
Thẻ vàng cho Jamie Lindsay.
Dan Butler rời sân và được thay thế bởi Lewis Freestone.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Bristol Rovers
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Daniel Phillips (22), Louis Thompson (23), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Elliot List (17), Jamie Reid (19)
Bristol Rovers (3-4-2-1): Josh Griffiths (1), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Clinton Mola (6), Joel Senior (2), Scott Sinclair (7), Luke McCormick (23), Jamie Lindsay (29), Shaqai Forde (28), Isaac Hutchinson (19), Promise Omochere (9)
Thay người | |||
19’ | Dan Butler Lewis Freestone | 54’ | Scott Sinclair Gatlin O'Donkor |
76’ | Dan Kemp Nick Freeman | 58’ | Shaqai Forde Luke Thomas |
76’ | Daniel Phillips Harvey White | 68’ | Clinton Mola Lino Sousa |
90’ | Nathan Thompson Dan Sweeney | 68’ | Luke McCormick Grant Ward |
90’ | Jamie Reid Tyreece Simpson | 78’ | Isaac Hutchinson Ruel Sotiriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Lino Sousa | ||
Dan Sweeney | Taylor Moore | ||
Nick Freeman | Grant Ward | ||
Tyreece Simpson | Ruel Sotiriou | ||
Lewis Freestone | Luke Thomas | ||
Harvey White | Chris Martin | ||
Jake Young | Gatlin O'Donkor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại