![]() Mxolisi Macuphu (Kiến tạo: Thabo Matlaba) 14 | |
![]() (Pen) Junior Leandro Mendieta 26 | |
![]() Zitha Macheke 29 | |
![]() Mbhazima Tshepo Rikhotso 37 | |
![]() Sello Jorry Matjila (Thay: Shaune Mokete Mogaila) 46 | |
![]() Judas Moseamedi (Thay: Junior Leandro Mendieta) 59 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Ibraheem Olalekan Jabaar) 59 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Stanley Dimgba Sopuruchi) 59 | |
![]() Judas Moseamedi (Kiến tạo: Antonio Van Wyk) 63 | |
![]() Tebogo Potsane (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 65 | |
![]() Menzi Alson Masuku (Thay: Kabelo Mahlasela) 79 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Ndumiso Mabena) 79 | |
![]() Jabulani Ngcobeni (Thay: Given Mashikinya) 79 | |
![]() Molahlehi Khunyedi (Thay: Juan Carlos Ortiz) 82 | |
![]() Tebogo Potsane (Kiến tạo: Tebogo Potsane) 83 | |
![]() Zitha Macheke 86 | |
![]() Tebogo Potsane 88 | |
![]() Judas Moseamedi 89 | |
![]() Mogamad De Goede (Thay: Ashley Du Preez) 90 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Royal AM
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Royal AM
12 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại