![]() Antonio Van Wyk 1 | |
![]() Philani Cele (Thay: Cyril Thato Lingwati) 42 | |
![]() Lesego Manganyi 45+1' | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Thay: Mxolisi Macuphu) 46 | |
![]() Lesvin Stoffels (Thay: Elias Gaspar Pelembe) 46 | |
![]() Devon Titus (Thay: Mervin Boji) 46 | |
![]() (og) Ricardo dos Santos Nascimento 49 | |
![]() Lantshene Phalane 52 | |
![]() Oswin Andries 64 | |
![]() Ruzaigh Gamildien 67 | |
![]() Khetukuthula Ndlovu (Thay: Lantshene Phalane) 68 | |
![]() Dean David Van Rooyen 69 | |
![]() Molahlehi Khunyedi (Thay: Antonio Van Wyk) 69 | |
![]() Lance Weaver (Thay: Junior Leandro Mendieta) 69 | |
![]() Khetukuthula Ndlovu 72 | |
![]() Andre De Jong 83 | |
![]() Judas Moseamedi (Thay: Jayden Adams) 90 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Royal AM
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Royal AM
18 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Royal AM
Thay người | |||
46’ | Mervin Boji Devon Titus | 42’ | Cyril Thato Lingwati Philani Cele |
69’ | Junior Leandro Mendieta Lance Weaver | 46’ | Elias Gaspar Pelembe Lesvin Stoffels |
69’ | Antonio Van Wyk Molahlehi Khunyedi | 46’ | Mxolisi Macuphu Ruzaigh Gamildien |
90’ | Jayden Adams Judas Moseamedi | 68’ | Lantshene Phalane Khetukuthula Ndlovu |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Raoul Langeveldt | Jabulani Ngcobeni | ||
Solomon Letsoenyo | Khulekani Shezi | ||
Qobolwakhe Sibande | Tebogo Potsane | ||
Lance Weaver | Khetukuthula Ndlovu | ||
Devon Titus | Lesvin Stoffels | ||
Judas Moseamedi | Siphesihle Msomi | ||
Kyle Jurgens | Xolani Ngcobo | ||
Molahlehi Khunyedi | Philani Cele | ||
Sinethemba Mngomezulu | Ruzaigh Gamildien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại