![]() Thapelo Mokobodi 4 | |
![]() Vilakazi (Thay: Tshepo Wilson Mabua) 23 | |
![]() Andre De Jong 28 | |
![]() Siyabonga Nzama 43 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Andre De Jong) 46 | |
![]() Lehlogonolo Mojela (Thay: Ashley Cupido) 46 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Devon Titus) 60 | |
![]() Lundi Mahala (Thay: Hellings Frank Mhango) 69 | |
![]() Genino Palace (Thay: Mthiyane) 76 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Thapelo Mokobodi) 76 | |
![]() Lwandile Sandile Mabuya (Thay: Nzama) 85 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Richards Bay
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Brendon Moloisane (24), Siviwe Nkwali (14), Turan Manafov (2), Sanele Barns (20), Mthiyane (21), Andre De Jong (18), Thapelo Mokobodi (29), Devon Titus (34), Ashley Cupido (9), Langelihle Phili (11)
Richards Bay: Ian Otieno (1), Sbangani Zulu (37), Sbani Khumalo (47), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Thabani Zuke (8), Wandile Ngema (33), Tlakusani Mthethwa (6), Lindokuhle Zikhali (36), Nzama (19), Hellings Frank Mhango (7)
Thay người | |||
46’ | Andre De Jong Chumani Thembile Butsaka | 23’ | Tshepo Wilson Mabua Vilakazi |
46’ | Ashley Cupido Lehlogonolo Mojela | 69’ | Hellings Frank Mhango Lundi Mahala |
60’ | Devon Titus Lesiba William Nku | 85’ | Nzama Lwandile Sandile Mabuya |
76’ | Mthiyane Genino Palace | ||
76’ | Thapelo Mokobodi Khomotjo Lekoloane |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscarine Masuluke | Vilakazi | ||
Henri Stanic | Thabisa Ndelu | ||
Omega Mdaka | Kitso Mangolo | ||
Chumani Thembile Butsaka | Moses Mthembu | ||
Genino Palace | Lwandile Sandile Mabuya | ||
Khomotjo Lekoloane | Mfundo Thikazi | ||
Lesiba William Nku | Lundi Mahala | ||
Lehlogonolo Mojela | Siphesihle Mtshali | ||
Enyinnaya Kazie | Luyanda Khumalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại