![]() (Pen) Peter Shalulile 45+2' | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Arthur Sales) 46 | |
![]() Lehlogonolo Mojela (Thay: Thato Khiba) 55 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Peter Shalulile) 65 | |
![]() Langelihle Phili (Thay: Khomotjo Lekoloane) 65 | |
![]() Thapelo Mokobodi (Thay: Enyinnaya Kazie) 65 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Andre De Jong) 76 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Ibraheem Jabaar) 76 | |
![]() Teboho Mokoena (Thay: Bathusi Aubaas) 80 | |
![]() Divine Lunga (Thay: Tashreeq Matthews) 80 | |
![]() Mosa Lebusa (Thay: Kutlwano Lethlaku) 89 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Mamelodi Sundowns FC
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Brendon Moloisane (24), Henri Stanic (4), Omega Mdaka (3), Enyinnaya Kazie (16), Mthiyane (21), Thato Khiba (12), Ibraheem Jabaar (27), Andre De Jong (18), Khomotjo Lekoloane (8), Devon Titus (34)
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Keanu Cupido (24), Malibongwe Khoza (42), Aubrey Modiba (6), Thapelo Morena (27), Marcelo Allende (11), Bathusi Aubaas (15), Kutlwano Lethlaku (43), Tashreeq Matthews (17), Arthur Sales (9), Peter Shalulile (38)
Thay người | |||
55’ | Thato Khiba Lehlogonolo Mojela | 46’ | Arthur Sales Iqraam Rayners |
65’ | Enyinnaya Kazie Thapelo Mokobodi | 65’ | Peter Shalulile Jayden Adams |
65’ | Khomotjo Lekoloane Langelihle Phili | 80’ | Tashreeq Matthews Divine Lunga |
76’ | Ibraheem Jabaar Chumani Thembile Butsaka | 80’ | Bathusi Aubaas Teboho Mokoena |
76’ | Andre De Jong Lesiba William Nku | 89’ | Kutlwano Lethlaku Mosa Lebusa |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscarine Masuluke | Reyaad Pieterse | ||
Siviwe Nkwali | Mosa Lebusa | ||
Thapelo Mokobodi | Zuko Mdunyelwa | ||
Genino Palace | Fawaaz Basadien | ||
Chumani Thembile Butsaka | Divine Lunga | ||
Lesiba William Nku | Teboho Mokoena | ||
Muzomuhle Khanyi | Jayden Adams | ||
Lehlogonolo Mojela | Iqraam Rayners | ||
Langelihle Phili | Lebo Mothiba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại