Devon Titus (Thay: Juan Carlos Ortiz) 29 | |
Robyn Johannes (Thay: Antonio Van Wyk) 57 | |
Taahir Goedeman (Thay: Mduduzi Mdantsane) 58 | |
Taahir Goedeman 61 | |
Dean David Van Rooyen 63 | |
Mpho Terence Makola (Thay: Thabo Nodada) 65 | |
Jaedin Rhodes (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 65 | |
Waseem Isaacs (Thay: Ashley Du Preez) 76 | |
Granwald Scott (Thay: Ibraheem Jabaar) 76 | |
Sibusiso Mthethwa (Thay: Zitha Macheke) 76 | |
Thato Tsiliso Mokeke (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 80 | |
Mogamat May (Thay: Craig Martin) 80 | |
Hugo Miguel Barreto Henriques Marques 85 | |
Granwald Scott 87 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Cape Town City FC
17 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
| Thay người | |||
| 29’ | Juan Carlos Ortiz Devon Titus | 58’ | Mduduzi Mdantsane Taahir Goedeman |
| 57’ | Antonio Van Wyk Robyn Johannes | 65’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jaedin Rhodes |
| 76’ | Ashley Du Preez Waseem Isaacs | 65’ | Thabo Nodada Mpho Terence Makola |
| 76’ | Ibraheem Jabaar Granwald Scott | 80’ | Craig Martin Mogamat May |
| 76’ | Zitha Macheke Sibusiso Mthethwa | 80’ | Khanyisa Erick Mayo Thato Tsiliso Mokeke |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oswin Andries | Jaedin Rhodes | ||
Lee Raoul Langeveldt | Mogamat May | ||
Devon Titus | Taahir Goedeman | ||
Waseem Isaacs | Patrick Norman Fisher | ||
Robyn Johannes | Thato Tsiliso Mokeke | ||
Stanley Dimgba Sopuruchi | Tashreeq Morris | ||
Granwald Scott | Darren Keet | ||
Sibusiso Mthethwa | Mpho Terence Makola | ||
Solomon Letsoenyo | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch