Olivier Toure 43 | |
Andre De Jong 45+1' | |
Fawaaz Basadien 54 | |
Fawaaz Basadien 55 | |
Sanele Barns 61 | |
Prins Tjiueza (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 63 | |
H Sereets (Thay: Tshegofatso Nyama) 63 | |
Ibraheem Jabaar (Thay: Andre De Jong) 70 | |
Chumani Thembile Butsaka (Thay: Sihle Nduli) 70 | |
Taahir Goedeman (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 72 | |
Kayden Francis (Thay: Jaedin Rhodes) 72 | |
Lefa Aphane (Thay: Fortune Makaringe) 72 | |
Langelihle Phili (Thay: Devon Titus) 74 | |
Omega Mdaka (Thay: Fawaaz Basadien) 74 | |
Kyle Jurgens (Thay: Olivier Toure) 78 | |
Sage Stephens 80 | |
Thamsanqa Mkhize 84 | |
Fawaaz Basadien 90+4' |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Olivier Toure (45), Brendon Moloisane (24), Sanele Barns (20), Sihle Nduli (8), Fawaaz Basadien (21), Athenkosi Mcaba (26), Jayden Adams (23), Devon Titus (34), Andre De Jong (18), Ashley Cupido (9)
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Thamsanqa Mkhize (2), Keanu Cupido (15), Tshegofatso Nyama (11), Kamohelo Mokotjo (12), Fortune Makaringe (93), Moegammad Haashim Domingo (10), Jaedin Rhodes (23), Aprocious Petrus (4), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20), Amadou Soukouna (9)
| Thay người | |||
| 70’ | Sihle Nduli Chumani Thembile Butsaka | 63’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Prins Tjiueza |
| 70’ | Andre De Jong Ibraheem Jabaar | 63’ | Tshegofatso Nyama H Sereets |
| 74’ | Devon Titus Langelihle Phili | 72’ | Fortune Makaringe Lefa Aphane |
| 74’ | Fawaaz Basadien Omega Mdaka | 72’ | Jaedin Rhodes Kayden Francis |
| 78’ | Olivier Toure Kyle Jurgens | 72’ | Moegammad Haashim Domingo Taahir Goedeman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Langelihle Phili | Elson Sitthole | ||
Chumani Thembile Butsaka | Lefa Aphane | ||
Ibraheem Jabaar | Prins Tjiueza | ||
Genino Palace | Kayden Francis | ||
Brian Mandela Onyango | Lorenzo Gordinho | ||
Omega Mdaka | Luyolo Slatsha | ||
Lehlogonolo Mojela | Taahir Goedeman | ||
Kyle Jurgens | H Sereets | ||
Oscarine Masuluke | Dondolo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch