Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Isaac Price (Thay: Leandre Kuavita)
56 - Dennis Eckert (Thay: Soufiane Benjdida)
56 - Mohamed Badamosi (Thay: Andi Zeqiri)
74 - Henry Lawrence (Thay: Marlon Fossey)
74 - Bosko Sutalo
84 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)
86
- Sofiane Boufal (Thay: Mathias Rasmussen)
68 - Elton Kabangu (Thay: Mohammed Fuseini)
82 - Noah Sadiki
83 - Promise Akinpelu (Thay: Elton Kabangu)
89
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Union St.Gilloise
Diễn biến Standard Liege vs Union St.Gilloise
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Promise Akinpelu.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Thẻ vàng cho Bosko Sutalo.
Thẻ vàng cho Noah Sadiki.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Marlon Fossey rời sân và được thay thế bởi Henry Lawrence.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.
Soufiane Benjdida rời sân và được thay thế bởi Dennis Eckert.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Isaac Price.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Union St.Gilloise
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Lucas Noubi Ngnokam (51), Marlon Fossey (13), Aiden O'Neill (24), Marko Bulat (7), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Soufiane Benjdida (21)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Fedde Leysen (48), Alessio Castro-Montes (21), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Mathias Rasmussen (4), Terho (17), Franjo Ivanovic (9), Mohammed Fuseini (77)
Thay người | |||
56’ | Soufiane Benjdida Dennis Eckert Ayensa | 68’ | Mathias Rasmussen Sofiane Boufal |
56’ | Leandre Kuavita Isaac Price | 82’ | Promise Akinpelu Elton Kabangu |
74’ | Andi Zeqiri Mohamed Badamosi | 89’ | Elton Kabangu Promise Akinpelu |
74’ | Marlon Fossey Henry Lawrence | ||
86’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Eckert Ayensa | Promise Akinpelu | ||
Mohamed Badamosi | Elton Kabangu | ||
Viktor Djukanovic | Lazare Amani | ||
Sotiris Alexandropoulos | Anouar Ait El Hadj | ||
Isaac Price | Sofiane Boufal | ||
Alexandro Calut | Anan Khalaili | ||
Daan Dierckx | Ousseynou Niang | ||
Henry Lawrence | Ross Sykes | ||
Tom Poitoux | Vic Chambaere |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại