Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andi Zeqiri (Kiến tạo: Aiden O'Neill)
33 - (Pen) Andi Zeqiri
45 - Marko Bulat (Thay: Sotiris Alexandropoulos)
68 - Soufiane Benjdida (Thay: Andi Zeqiri)
72 - Marlon Fossey
82 - Alexandro Calut (Thay: Ilay Camara)
87 - Leandre Kuavita (Thay: Dennis Eckert)
87
- Rein Van Helden
44 - Billal Brahimi (Thay: Robert-Jan Vanwesemael)
46 - Andres Ferrari (Thay: Kahveh Zahiroleslam)
61 - Olivier Dumont (Thay: Ryotaro Ito)
61 - Olivier Dumont (Kiến tạo: Andres Ferrari)
70 - Billal Brahimi
79 - Isaias Delpupo (Thay: Rein Van Helden)
85 - Isaias Delpupo
90+3'
Thống kê trận đấu Standard Liege vs St.Truiden
Diễn biến Standard Liege vs St.Truiden
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Isaias Delpupo.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Alexandro Calut.
Rein Van Helden rời sân và được thay thế bởi Isaias Delpupo.
Thẻ vàng cho Marlon Fossey.
Thẻ vàng cho Billal Brahimi.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Soufiane Benjdida.
Andres Ferrari đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Olivier Dumont ghi bàn!
Sotiris Alexandropoulos rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Olivier Dumont.
Kahveh Zahiroleslam rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Billal Brahimi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Andi Zeqiri của Standard Liege ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Rein Van Helden.
Aiden O'Neill đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andi Zeqiri ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs St.Truiden
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Sotiris Alexandropoulos (6), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Robert-Jan Vanwesemael (60), Kahveh Zahiroleslam (15), Adriano Bertaccini (91)
Thay người | |||
68’ | Sotiris Alexandropoulos Marko Bulat | 46’ | Robert-Jan Vanwesemael Billal Brahimi |
72’ | Andi Zeqiri Soufiane Benjdida | 61’ | Kahveh Zahiroleslam Andres Ferrari |
87’ | Ilay Camara Alexandro Calut | 61’ | Ryotaro Ito Olivier Dumont |
87’ | Dennis Eckert Leandre Kuavita | 85’ | Rein Van Helden Isaias Delpupo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Godfroid | Jo Coppens | ||
Daan Dierckx | Zineddine Belaid | ||
Alexandro Calut | Billal Brahimi | ||
Souleyman Doumbia | Andres Ferrari | ||
Leandre Kuavita | Isaias Delpupo | ||
Marko Bulat | Olivier Dumont | ||
Viktor Djukanovic | Hugo Lambotte | ||
Soufiane Benjdida | Mats Kuipers | ||
Mohamed Badamosi | Adam Nhaili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại