Thứ Sáu, 28/11/2025
Rafiki Said (Kiến tạo: Thomas Henry)
1
Adnane Abid
36
Adnane Abid
39
Christopher Scott
41
Isaac Babadi (Thay: Mahamadou Diawara)
46
Youssef Hamdaoui (Thay: Andreas Verstraeten)
46
Ibe Hautekiet
55
Isaac Babadi
63
Anthony Valencia (Thay: Christopher Scott)
66
Gabriel Jesus David (Thay: Daam Foulon)
66
Rafiki Said
72
Leandre Kuavita (Thay: Dennis Eckert)
72
Henry Lawrence (Thay: Rafiki Said)
72
Timothe Nkada (Thay: Thomas Henry)
72
Nayel Mehssatou (Thay: Hakim Sahabo)
84
Zeno Van Den Bosch
86
Kiki Kouyate (Thay: Youssef Hamdaoui)
90

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Royal Antwerp
Royal Antwerp
30 Kiểm soát bóng 70
18 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Standard Liege vs Royal Antwerp

Tất cả (26)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Youssef Hamdaoui rời sân và được thay thế bởi Kiki Kouyate.

86' Thẻ vàng cho Zeno Van Den Bosch.

Thẻ vàng cho Zeno Van Den Bosch.

84'

Hakim Sahabo rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.

73'

Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.

73'

Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Henry Lawrence.

73'

Thomas Henry rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.

72'

Thomas Henry rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.

72'

Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Henry Lawrence.

72'

Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.

72' Thẻ vàng cho Rafiki Said.

Thẻ vàng cho Rafiki Said.

66'

Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Gabriel Jesus David.

66'

Christopher Scott rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.

63' Thẻ vàng cho Isaac Babadi.

Thẻ vàng cho Isaac Babadi.

55' Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

46'

Andreas Verstraeten rời sân và được thay thế bởi Youssef Hamdaoui.

46'

Mahamadou Diawara rời sân và được thay thế bởi Isaac Babadi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Christopher Scott.

Thẻ vàng cho Christopher Scott.

39' ANH ẤY RA SÂN! - Adnane Abid bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Adnane Abid bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Royal Antwerp

Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Marlon Fossey (13), Ibe Hautekiet (25), Josue Homawoo (24), Tobias Mohr (7), Marco Ilaimaharitra (23), Hakim Sahabo (6), Adnane Abid (11), Dennis Eckert Ayensa (10), Rafiki Said (17), Thomas Henry (9)

Royal Antwerp (3-4-1-2): Taishi Nozawa (41), Yuto Tsunashima (4), Zeno Van Den Bosch (33), Andreas Verstraeten (21), Christopher Scott (30), Mauricio Benitez (16), Mahamadou Diawara (34), Daam Foulon (5), Thibo Somers (24), Vincent Janssen (18), Farouck Adekami (22)

Standard Liege
Standard Liege
4-2-3-1
1
Matthieu Epolo
13
Marlon Fossey
25
Ibe Hautekiet
24
Josue Homawoo
7
Tobias Mohr
23
Marco Ilaimaharitra
6
Hakim Sahabo
11
Adnane Abid
10
Dennis Eckert Ayensa
17
Rafiki Said
9
Thomas Henry
22
Farouck Adekami
18
Vincent Janssen
24
Thibo Somers
5
Daam Foulon
34
Mahamadou Diawara
16
Mauricio Benitez
30
Christopher Scott
21
Andreas Verstraeten
33
Zeno Van Den Bosch
4
Yuto Tsunashima
41
Taishi Nozawa
Royal Antwerp
Royal Antwerp
3-4-1-2
Thay người
72’
Rafiki Said
Henry Lawrence
46’
Mahamadou Diawara
Isaac Babadi
72’
Dennis Eckert
Leandre Kuavita
46’
Kiki Kouyate
Youssef Hamdaoui
72’
Thomas Henry
Timothee Nkada
66’
Christopher Scott
Anthony Valencia
84’
Hakim Sahabo
Nayel Mehssatou
66’
Daam Foulon
Gabriel Jesus David
90’
Youssef Hamdaoui
Kiki
Cầu thủ dự bị
Lucas Pirard
Yannick Thoelen
Henry Lawrence
Kobe Corbanie
Quentin Durka
Marwan Al-Sahafi
Steeven Assengue
Isaac Babadi
Leandre Kuavita
Anthony Valencia
Nayel Mehssatou
Kiki
Mo El Hankouri
Rosen Bozhinov
Timothee Nkada
Youssef Hamdaoui
James Nam
Gabriel Jesus David

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
12/12 - 2021
16/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
11/11 - 2023
01/02 - 2024
27/10 - 2024
16/03 - 2025
20/10 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1511312336T T T H T
2Club BruggeClub Brugge151023932T T T B T
3AnderlechtAnderlecht15843928H B T T T
4St.TruidenSt.Truiden15834427H B T T T
5KV MechelenKV Mechelen15663324T H B H T
6GentGent15645122B T B H H
7Zulte WaregemZulte Waregem15555020T H B H H
8GenkGenk15555020H H T H B
9Sporting CharleroiSporting Charleroi15537-318B T B T B
10Standard LiegeStandard Liege15537-618T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere15456-417H H T B B
12WesterloWesterlo15447-516H H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven15438-815B H T T B
14Royal AntwerpRoyal Antwerp15357-414B B B T B
15Cercle BruggeCercle Brugge15267-512H H B B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH15159-148B H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow