Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ilay Camara
15 - Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Alexandro Calut)
29 - Andi Zeqiri (Kiến tạo: Ilay Camara)
45 - Aiden O'Neill
82 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Andi Zeqiri)
83 - Soufiane Benjdida (Thay: Dennis Eckert)
90 - Boli Bolingoli-Mbombo
90+3'
- Hasan Kurucay
45 - Oscar Gil (Thay: Thibault Vlietinck)
53 - Youssef Maziz
58 - Konan N'Dri (Thay: William Balikwisha)
62 - Siebe Schrijvers (Thay: Birger Verstraete)
76 - Mickael Biron (Thay: Stefan Mitrovic)
77 - Takahiro Akimoto
83 - Federico Ricca (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi)
90+4'
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến Standard Liege vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ezechiel Banzuzi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Federico Ricca ghi bàn!
Thẻ vàng cho Boli Bolingoli-Mbombo.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Soufiane Benjdida.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.
Thẻ vàng cho Aiden O'Neill.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi Siebe Schrijvers.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Konan N'Dri.
Thẻ vàng cho Youssef Maziz.
Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.
Ilay Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andi Zeqiri ghi bàn!
Alexandro Calut rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Thẻ vàng cho Ilay Camara.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Oud-Heverlee Leuven
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Alexandro Calut (54), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Dennis Eckert Ayensa (11), Andi Zeqiri (9)
Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Tobe Leysen (1), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Thibault Vlietinck (77), William Balikwisha (21), Birger Verstraete (4), Ezechiel Banzuzi (6), Stefan Mitrovic (23), Youssef Maziz (10), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Thay người | |||
29’ | Alexandro Calut Boli Bolingoli-Mbombo | 53’ | Thibault Vlietinck Oscar Regano |
83’ | Andi Zeqiri Sotiris Alexandropoulos | 62’ | William Balikwisha Konan N’Dri |
90’ | Dennis Eckert Soufiane Benjdida | 76’ | Birger Verstraete Siebe Schrijvers |
77’ | Stefan Mitrovic Mickael Biron |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Djukanovic | Owen Jochmans | ||
Brahim Ghalidi | Manuel Osifo | ||
Laurent Henkinet | Konan N’Dri | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Wouter George | ||
Soufiane Benjdida | Takuma Ominami | ||
Sotiris Alexandropoulos | Mickael Biron | ||
Daan Dierckx | Oscar Regano | ||
Marko Bulat | Maxence Prévot | ||
Steeven David Assengue Essola | Siebe Schrijvers | ||
Chike Van De Ven Macayle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại