Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Standard Liege vs KV Mechelen hôm nay 10-08-2024
Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 10/8
Kết thúc



![]() Nikola Storm (Thay: Bilal Bafdili) 46 | |
![]() Soufiane Benjdida (Thay: Grejohn Kyei) 57 | |
![]() Aziz Mohammed 59 | |
![]() Aziz Ouattara Mohammed 60 | |
![]() Toon Raemaekers (Thay: Jules van Cleemput) 72 | |
![]() Ibe Hautekiet 73 | |
![]() Geoffry Hairemans (Thay: Kerim Mrabti) 73 | |
![]() Toon Raemaekers (Thay: Jules van Cleemput) 74 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Leandre Kuavita) 78 | |
![]() Viktor Djukanovic (Thay: Marko Bulat) 86 | |
![]() Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Henry Lawrence) 87 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Lion Lauberbach) 88 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Henry Lawrence rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Jules van Cleemput rời sân và được thay thế bởi Toon Raemaekers.
Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Soufiane Benjdida.
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Nikola Storm.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Standard Liege (5-4-1): Matthieu Epolo (40), Marlon Fossey (13), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Grejohn Kyei (11)
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Jules Van Cleemput (2), Zinho Vanheusden (13), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Daam Foulon (23), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20)
Thay người | |||
57’ | Grejohn Kyei Soufiane Benjdida | 46’ | Bilal Bafdili Nikola Storm |
78’ | Leandre Kuavita Sotiris Alexandropoulos | 72’ | Jules van Cleemput Toon Raemaekers |
86’ | Marko Bulat Viktor Djukanovic | 73’ | Kerim Mrabti Geoffry Hairemans |
87’ | Henry Lawrence Boli Bolingoli-Mbombo | 88’ | Lion Lauberbach Petter Nosa Dahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Godfroid | Bas Van den Eynden | ||
Nathan Ngoy | Yannick Thoelen | ||
Daan Dierckx | Toon Raemaekers | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Sandy Walsh | ||
Alexandro Calut | Geoffry Hairemans | ||
Sacha Banse | Julien Ngoy | ||
Sotiris Alexandropoulos | Petter Nosa Dahl | ||
Viktor Djukanovic | Nikola Storm | ||
Soufiane Benjdida | Elton Yeboah |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |