Thứ Hai, 07/07/2025
Nikola Storm (Thay: Bilal Bafdili)
46
Soufiane Benjdida (Thay: Grejohn Kyei)
57
Aziz Mohammed
59
Aziz Ouattara Mohammed
60
Toon Raemaekers (Thay: Jules van Cleemput)
72
Ibe Hautekiet
73
Geoffry Hairemans (Thay: Kerim Mrabti)
73
Toon Raemaekers (Thay: Jules van Cleemput)
74
Sotiris Alexandropoulos (Thay: Leandre Kuavita)
78
Viktor Djukanovic (Thay: Marko Bulat)
86
Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Henry Lawrence)
87
Petter Nosakhare Dahl (Thay: Lion Lauberbach)
88

Thống kê trận đấu Standard Liege vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
KV Mechelen
KV Mechelen
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Standard Liege vs KV Mechelen

Tất cả (14)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.

87'

Henry Lawrence rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.

86'

Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.

78'

Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.

73' Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

73'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.

72'

Jules van Cleemput rời sân và được thay thế bởi Toon Raemaekers.

59' Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

57'

Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Soufiane Benjdida.

46'

Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Nikola Storm.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Standard Liege vs KV Mechelen

Standard Liege (5-4-1): Matthieu Epolo (40), Marlon Fossey (13), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Grejohn Kyei (11)

KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Jules Van Cleemput (2), Zinho Vanheusden (13), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Daam Foulon (23), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20)

Standard Liege
Standard Liege
5-4-1
40
Matthieu Epolo
13
Marlon Fossey
4
Bosko Sutalo
44
David Bates
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
8
Isaac Price
7
Marko Bulat
24
Aiden O'Neill
32
Leandre Kuavita
11
Grejohn Kyei
20
Lion Lauberbach
35
Bilal Bafdili
19
Kerim Mrabti
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara Mohammed
23
Daam Foulon
77
Patrick Pflucke
3
Jose Martinez
13
Zinho Vanheusden
2
Jules Van Cleemput
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-2-1
Thay người
57’
Grejohn Kyei
Soufiane Benjdida
46’
Bilal Bafdili
Nikola Storm
78’
Leandre Kuavita
Sotiris Alexandropoulos
72’
Jules van Cleemput
Toon Raemaekers
86’
Marko Bulat
Viktor Djukanovic
73’
Kerim Mrabti
Geoffry Hairemans
87’
Henry Lawrence
Boli Bolingoli-Mbombo
88’
Lion Lauberbach
Petter Nosa Dahl
Cầu thủ dự bị
Matteo Godfroid
Bas Van den Eynden
Nathan Ngoy
Yannick Thoelen
Daan Dierckx
Toon Raemaekers
Boli Bolingoli-Mbombo
Sandy Walsh
Alexandro Calut
Geoffry Hairemans
Sacha Banse
Julien Ngoy
Sotiris Alexandropoulos
Petter Nosa Dahl
Viktor Djukanovic
Nikola Storm
Soufiane Benjdida
Elton Yeboah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
02/10 - 2021
31/01 - 2022
20/10 - 2022
18/01 - 2023
05/11 - 2023
21/12 - 2023
10/08 - 2024
27/12 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

Giao hữu
04/07 - 2025
VĐQG Bỉ
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
20/01 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

Giao hữu
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow