Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Soufiane Benjdida (Thay: Grejohn Kyei)
57 - Ibe Hautekiet
73 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Leandre Kuavita)
78 - Viktor Djukanovic (Thay: Marko Bulat)
86 - Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Henry Lawrence)
87
- Nikola Storm (Thay: Bilal Bafdili)
46 - Aziz Mohammed
59 - Aziz Ouattara Mohammed
60 - Toon Raemaekers (Thay: Jules van Cleemput)
72 - Geoffry Hairemans (Thay: Kerim Mrabti)
73 - Toon Raemaekers (Thay: Jules van Cleemput)
74 - Petter Nosakhare Dahl (Thay: Lion Lauberbach)
88
Thống kê trận đấu Standard Liege vs KV Mechelen
Diễn biến Standard Liege vs KV Mechelen
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Henry Lawrence rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Jules van Cleemput rời sân và được thay thế bởi Toon Raemaekers.
Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Soufiane Benjdida.
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Nikola Storm.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs KV Mechelen
Standard Liege (5-4-1): Matthieu Epolo (40), Marlon Fossey (13), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Grejohn Kyei (11)
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Jules Van Cleemput (2), Zinho Vanheusden (13), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Daam Foulon (23), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Bilal Bafdili (35), Lion Lauberbach (20)
Thay người | |||
57’ | Grejohn Kyei Soufiane Benjdida | 46’ | Bilal Bafdili Nikola Storm |
78’ | Leandre Kuavita Sotiris Alexandropoulos | 72’ | Jules van Cleemput Toon Raemaekers |
86’ | Marko Bulat Viktor Djukanovic | 73’ | Kerim Mrabti Geoffry Hairemans |
87’ | Henry Lawrence Boli Bolingoli-Mbombo | 88’ | Lion Lauberbach Petter Nosa Dahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Godfroid | Bas Van den Eynden | ||
Nathan Ngoy | Yannick Thoelen | ||
Daan Dierckx | Toon Raemaekers | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Sandy Walsh | ||
Alexandro Calut | Geoffry Hairemans | ||
Sacha Banse | Julien Ngoy | ||
Sotiris Alexandropoulos | Petter Nosa Dahl | ||
Viktor Djukanovic | Nikola Storm | ||
Soufiane Benjdida | Elton Yeboah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại