Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Ilaimaharitra 14 | |
![]() Daan Dierckx 28 | |
![]() (Pen) Thomas Henry 37 | |
![]() Rafiki Said 44 | |
![]() Bryan Heynen 45+2' | |
![]() Ibe Hautekiet (Thay: Rafiki Said) 46 | |
![]() Marlon Fossey (Kiến tạo: Thomas Henry) 54 | |
![]() Dennis Eckert (Thay: Nayel Mehssatou) 58 | |
![]() Yaimar Medina (Thay: Joris Kayembe Ditu) 66 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Thay: Jarne Steuckers) 67 | |
![]() Collins Sor (Thay: Nikolas Sattlberger) 67 | |
![]() Mujaid Sadick 69 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Hyun-Gyu Oh) 70 | |
![]() Timothe Nkada (Thay: Thomas Henry) 71 | |
![]() Leandre Kuavita (Thay: Casper Nielsen) 71 | |
![]() Matthieu Epolo 80 | |
![]() Ibrahim Karamoko (Thay: Tobias Mohr) 85 | |
![]() Adrian Palacios (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 90 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi) 90 | |
![]() Ken Nkuba 90+4' |
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Genk


Diễn biến Standard Liege vs Genk

Thẻ vàng cho Ken Nkuba.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Palacios.
Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Karamoko.

Thẻ vàng cho Matthieu Epolo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.
Thomas Henry rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.
Hyun-Gyu Oh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Toluwalase Arokodare đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.
Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Yaimar Medina.
Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Dennis Eckert.
Marco Ilaimaharitra đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thomas Henry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marlon Fossey đã ghi bàn!
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Ibe Hautekiet.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Genk
Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Marlon Fossey (13), Josue Homawoo (24), Daan Dierckx (29), Alexandro Calut (22), Marco Ilaimaharitra (23), Casper Nielsen (94), Tobias Mohr (7), Nayel Mehssatou (8), Rafiki Said (17), Thomas Henry (9)
Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Konstantinos Karetsas (20), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)


Thay người | |||
46’ | Rafiki Said Ibe Hautekiet | 66’ | Joris Kayembe Ditu Yaimar Abel Medina Ortiz |
58’ | Nayel Mehssatou Dennis Eckert Ayensa | 67’ | Nikolas Sattlberger Yira Sor |
71’ | Casper Nielsen Leandre Kuavita | 67’ | Jarne Steuckers Tolu Arokodare |
71’ | Thomas Henry Timothee Nkada | 90’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba |
85’ | Tobias Mohr Ibrahim Karamoko | 90’ | Noah Adedeji-Sternberg Adrian Palacios |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Yira Sor | ||
Hakim Sahabo | Patrik Hrošovský | ||
Dennis Eckert Ayensa | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Adnane Abid | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Leandre Kuavita | Ken Nkuba | ||
Ibrahim Karamoko | Adrian Palacios | ||
Timothee Nkada | Josue Ndenge Kongolo | ||
Ibe Hautekiet | Tolu Arokodare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại