Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bosko Sutalo
46 - Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Henry Lawrence)
46 - Dennis Eckert (Thay: Andi Zeqiri)
65 - Souleyman Doumbia (Thay: Bosko Sutalo)
74 - Souleyman Doumbia (Thay: Bosko Sutalo)
76 - Leandre Kuavita (Thay: Jean Thierry Lazare)
85 - Marko Bulat (Thay: Sotiris Alexandropoulos)
85 - (Pen) Dennis Eckert
90+8' - (Pen) Dennis Eckert
90+8'
- Christopher Bonsu Baah (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas)
35 - Ibrahima Sory Bangoura
56 - Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas)
72 - Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers)
78 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)
83 - Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)
83 - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)
83 - Mike Penders
89 - Luca Oyen (Thay: Jarne Steuckers)
90 - Mike Penders
90+5'
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Genk
Diễn biến Standard Liege vs Genk
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Dennis Eckert từ Standard Liege ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mike Penders nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Luca Oyen.
Thẻ vàng cho Mike Penders.
Sotiris Alexandropoulos rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Jarne Steuckers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toluwalase Arokodare ghi bàn!
Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Souleyman Doumbia.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Dennis Eckert.
Thẻ vàng cho Ibrahima Sory Bangoura.
Thẻ vàng cho Bosko Sutalo.
Henry Lawrence rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Konstantinos Karetsas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christopher Bonsu Baah ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Genk
Standard Liege (3-5-2): Gavin Bazunu (31), Bosko Sutalo (4), Attila Szalai (41), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Lazare Amani (8), Sotiris Alexandropoulos (6), Aiden O'Neill (24), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Andreas Hountondji (77)
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Joris Kayembe (18), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Zakaria El Ouahdi (77), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Thay người | |||
46’ | Henry Lawrence Boli Bolingoli-Mbombo | 72’ | Konstantinos Karetsas Patrik Hrošovský |
65’ | Andi Zeqiri Dennis Eckert Ayensa | 83’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu |
76’ | Bosko Sutalo Souleyman Doumbia | 83’ | Ibrahima Sory Bangoura Nikolas Sattlberger |
85’ | Jean Thierry Lazare Leandre Kuavita | 83’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg |
85’ | Sotiris Alexandropoulos Marko Bulat | 90’ | Jarne Steuckers Luca Oyen |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Eckert Ayensa | Hendrik Van Crombrugge | ||
Matthieu Epolo | Josue Ndenge Kongolo | ||
Daan Dierckx | Adrian Palacios | ||
Ibe Hautekiet | Oh Hyeon-gyu | ||
Souleyman Doumbia | Nikolas Sattlberger | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Ken Nkuba | ||
Ibrahim Karamoko | Luca Oyen | ||
Leandre Kuavita | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Marko Bulat | Patrik Hrošovský |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại