Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Andi Zeqiri
2 - Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri)
68 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)
68 - Sotirios Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)
69 - Ibrahim Karamoko
78 - Attila Szalai (Thay: Dennis Eckert)
84 - Jean Thierry Lazare (Thay: Ilay Camara)
89
- Mohamed Berte
27 - Roman Kvet
30 - Kobe Cools
47 - Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte)
61 - Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro)
68 - Malcolm Viltard (Thay: Kobe Cools)
84
Thống kê trận đấu Standard Liege vs FCV Dender EH
Diễn biến Standard Liege vs FCV Dender EH
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Jean Thierry Lazare.
Kobe Cools rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Attila Szalai.
Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.
Thẻ vàng cho Kobe Cools.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Roman Kvet.
Thẻ vàng cho Mohamed Berte.
V À A A O O O - Andi Zeqiri của Standard Liege thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs FCV Dender EH
Standard Liege (3-5-2): Laurent Henkinet (30), Daan Dierckx (29), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Marko Bulat (7), Ibrahim Karamoko (20), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
FCV Dender EH (3-4-1-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Aurelien Scheidler (11), Mohamed Berte (90)
Thay người | |||
68’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos | 61’ | Mohamed Berte Bruny Nsimba |
68’ | Andi Zeqiri Andreas Hountondji | 68’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves |
84’ | Dennis Eckert Attila Szalai | 84’ | Kobe Cools Malcolm Viltard |
89’ | Ilay Camara Lazare Amani |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Poitoux | Guillaume Dietsch | ||
Bosko Sutalo | Desmond Acquah | ||
Attila Szalai | Bryan Goncalves | ||
Souleyman Doumbia | Lennard Hens | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Michael Lallemand | ||
Sotiris Alexandropoulos | Ridwane M'Barki | ||
Lazare Amani | Keres Masangu | ||
Brahim Ghalidi | Bruny Nsimba | ||
Andreas Hountondji | Malcolm Viltard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại