Thứ Hai, 01/12/2025
Rafiki Said
8
Rafiki Said
8
Christos Tzolis (Kiến tạo: Carlos Forbs)
10
Casper Nielsen
23
Tobias Mohr
39
Joaquin Seys
56
Marlon Fossey
62
Henry Lawrence (Thay: Dennis Eckert)
67
Romeo Vermant (Thay: Nicolo Tresoldi)
68
Ludovit Reis (Thay: Cisse Sandra)
69
Timothe Nkada (Thay: Thomas Henry)
73
Ibe Hautekiet (Thay: Daan Dierckx)
73
Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys)
75
Shandre Campbell (Thay: Carlos Forbs)
83
Hugo Siquet (Thay: Bjorn Meijer)
83
Hakim Sahabo (Thay: Casper Nielsen)
88
Leandre Kuavita (Thay: Rafiki Said)
88
Romeo Vermant (Kiến tạo: Brandon Mechele)
90+1'
Ibrahim Karamoko
90+2'
Hakim Sahabo
90+9'
Christos Tzolis
90+9'

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Club Brugge

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Club Brugge
Club Brugge
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Standard Liege vs Club Brugge

Tất cả (26)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Christos Tzolis.

Thẻ vàng cho Christos Tzolis.

90+9' Thẻ vàng cho Hakim Sahabo.

Thẻ vàng cho Hakim Sahabo.

90+2' Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.

Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.

90+1'

Brandon Mechele đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!

V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!

88'

Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.

88'

Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Hakim Sahabo.

83'

Bjorn Meijer rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.

83'

Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Shandre Campbell.

75'

Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.

73'

Daan Dierckx rời sân và được thay thế bởi Ibe Hautekiet.

73'

Thomas Henry rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.

69'

Cisse Sandra rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.

68'

Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.

67'

Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Henry Lawrence.

62' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marlon Fossey nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marlon Fossey nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

56' Thẻ vàng cho Joaquin Seys.

Thẻ vàng cho Joaquin Seys.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Club Brugge

Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Marlon Fossey (13), Daan Dierckx (29), Ibrahim Karamoko (20), Tobias Mohr (7), Marco Ilaimaharitra (23), Casper Nielsen (94), Adnane Abid (11), Dennis Eckert Ayensa (10), Rafiki Said (17), Thomas Henry (9)

Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Bjorn Meijer (14), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Aleksandar Stankovic (25), Hans Vanaken (20), Carlos Forbs (9), Cisse Sandra (11), Christos Tzolis (8), Nicolo Tresoldi (7)

Standard Liege
Standard Liege
4-2-3-1
1
Matthieu Epolo
13
Marlon Fossey
29
Daan Dierckx
20
Ibrahim Karamoko
7
Tobias Mohr
23
Marco Ilaimaharitra
94
Casper Nielsen
11
Adnane Abid
10
Dennis Eckert Ayensa
17
Rafiki Said
9
Thomas Henry
7
Nicolo Tresoldi
8
Christos Tzolis
11
Cisse Sandra
9
Carlos Forbs
20
Hans Vanaken
25
Aleksandar Stankovic
65
Joaquin Seys
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
14
Bjorn Meijer
29
Nordin Jackers
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
67’
Dennis Eckert
Henry Lawrence
68’
Nicolo Tresoldi
Romeo Vermant
73’
Daan Dierckx
Ibe Hautekiet
69’
Cisse Sandra
Ludovit Reis
73’
Thomas Henry
Timothee Nkada
75’
Joaquin Seys
Kyriani Sabbe
88’
Rafiki Said
Leandre Kuavita
83’
Bjorn Meijer
Hugo Siquet
88’
Casper Nielsen
Hakim Sahabo
83’
Carlos Forbs
Shandre Campbell
Cầu thủ dự bị
Lucas Pirard
Dani van den Heuvel
Ibe Hautekiet
Hugo Siquet
Henry Lawrence
Kyriani Sabbe
Alexandro Calut
Vince Osuji
Josue Homawoo
Jorne Spileers
Nayel Mehssatou
Ludovit Reis
Leandre Kuavita
Shandre Campbell
Hakim Sahabo
Hugo Vetlesen
Timothee Nkada
Lynnt Audoor
Gustaf Nilsson
Romeo Vermant

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/11 - 2021
23/01 - 2022
18/09 - 2022
12/03 - 2023
08/10 - 2023
04/12 - 2023
04/08 - 2024
23/02 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
29/11 - 2025
22/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Bỉ
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
VĐQG Bỉ
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1611322236T T H T B
2Club BruggeClub Brugge161024832T T B T B
3AnderlechtAnderlecht169431031B T T T T
4St.TruidenSt.Truiden16934530B T T T T
5KV MechelenKV Mechelen16664224H B H T B
6GenkGenk16655123H T H B T
7GentGent16646022T B H H B
8Standard LiegeStandard Liege16637-521B T B H T
9Zulte WaregemZulte Waregem16565021H B H H H
10Sporting CharleroiSporting Charleroi16547-319T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere16466-418H T B B H
12Royal AntwerpRoyal Antwerp16457-317B B T B T
13WesterloWesterlo16457-517H B B H H
14Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven16439-915H T T B B
15Cercle BruggeCercle Brugge16277-513H B B B H
16FCV Dender EHFCV Dender EH16169-149H B H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow