Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rafiki Said
8 - Rafiki Said
8 - Casper Nielsen
23 - Tobias Mohr
39 - Marlon Fossey
62 - Henry Lawrence (Thay: Dennis Eckert)
67 - Timothe Nkada (Thay: Thomas Henry)
73 - Ibe Hautekiet (Thay: Daan Dierckx)
73 - Hakim Sahabo (Thay: Casper Nielsen)
88 - Leandre Kuavita (Thay: Rafiki Said)
88 - Ibrahim Karamoko
90+2' - Hakim Sahabo
90+9'
- Christos Tzolis (Kiến tạo: Carlos Forbs)
10 - Joaquin Seys
56 - Romeo Vermant (Thay: Nicolo Tresoldi)
68 - Ludovit Reis (Thay: Cisse Sandra)
69 - Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys)
75 - Shandre Campbell (Thay: Carlos Forbs)
83 - Hugo Siquet (Thay: Bjorn Meijer)
83 - Romeo Vermant (Kiến tạo: Brandon Mechele)
90+1' - Christos Tzolis
90+9'
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Club Brugge
Diễn biến Standard Liege vs Club Brugge
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Christos Tzolis.
Thẻ vàng cho Hakim Sahabo.
Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.
Brandon Mechele đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Hakim Sahabo.
Bjorn Meijer rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Shandre Campbell.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
Daan Dierckx rời sân và được thay thế bởi Ibe Hautekiet.
Thomas Henry rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.
Cisse Sandra rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Henry Lawrence.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marlon Fossey nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Joaquin Seys.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tobias Mohr.
Thẻ vàng cho Casper Nielsen.
Carlos Forbs đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christos Tzolis đã ghi bàn!
V À A A O O O - Rafiki Said đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Club Brugge
Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Marlon Fossey (13), Daan Dierckx (29), Ibrahim Karamoko (20), Tobias Mohr (7), Marco Ilaimaharitra (23), Casper Nielsen (94), Adnane Abid (11), Dennis Eckert Ayensa (10), Rafiki Said (17), Thomas Henry (9)
Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Bjorn Meijer (14), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Aleksandar Stankovic (25), Hans Vanaken (20), Carlos Forbs (9), Cisse Sandra (11), Christos Tzolis (8), Nicolo Tresoldi (7)
Thay người | |||
67’ | Dennis Eckert Henry Lawrence | 68’ | Nicolo Tresoldi Romeo Vermant |
73’ | Daan Dierckx Ibe Hautekiet | 69’ | Cisse Sandra Ludovit Reis |
73’ | Thomas Henry Timothee Nkada | 75’ | Joaquin Seys Kyriani Sabbe |
88’ | Rafiki Said Leandre Kuavita | 83’ | Bjorn Meijer Hugo Siquet |
88’ | Casper Nielsen Hakim Sahabo | 83’ | Carlos Forbs Shandre Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Dani van den Heuvel | ||
Ibe Hautekiet | Hugo Siquet | ||
Henry Lawrence | Kyriani Sabbe | ||
Alexandro Calut | Vince Osuji | ||
Josue Homawoo | Jorne Spileers | ||
Nayel Mehssatou | Ludovit Reis | ||
Leandre Kuavita | Shandre Campbell | ||
Hakim Sahabo | Hugo Vetlesen | ||
Timothee Nkada | Lynnt Audoor | ||
Gustaf Nilsson | |||
Romeo Vermant |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại