Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Soufiane Benjdida (Thay: Grejohn Kyei)
58 - Marko Bulat (Kiến tạo: Marlon Fossey)
64 - Sacha Banse (Thay: Marko Bulat)
77 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Leandre Kuavita)
77 - Alexandro Calut (Thay: Henry Lawrence)
82
- Maxim De Cuyper (Thay: Joaquin Seys)
46 - Andreas Skov Olsen (Thay: Michal Skoras)
65 - Hugo Vetlesen (Thay: Casper Nielsen)
65 - Brandon Mechele
71 - Ferran Jutgla (Thay: Ardon Jashari)
73 - Antonio Nusa (Thay: Christos Tzolis)
73 - Ferran Jutgla (Thay: Christos Tzolis)
73 - Antonio Nusa (Thay: Ardon Jashari)
73 - Ferran Jutgla
89
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Club Brugge
Diễn biến Standard Liege vs Club Brugge
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ferran Jutgla.
Henry Lawrence rời sân và được thay thế bởi Alexandro Calut.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Antonio Nusa.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Thẻ vàng cho Brandon Mechele.
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Andreas Skov Olsen.
Marlon Fossey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marko Bulat ghi bàn!
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Soufiane Benjdida.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Maxim De Cuyper.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Club Brugge
Standard Liege (5-4-1): Matthieu Epolo (40), Marlon Fossey (13), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Grejohn Kyei (11)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Michal Skoras (21), Brandon Mechele (44), Zaid Romero (2), Joaquin Seys (65), Casper Nielsen (27), Ardon Jashari (30), Hugo Siquet (41), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Thay người | |||
58’ | Grejohn Kyei Soufiane Benjdida | 46’ | Joaquin Seys Maxime De Cuyper |
77’ | Leandre Kuavita Sotiris Alexandropoulos | 65’ | Michal Skoras Andreas Skov Olsen |
77’ | Marko Bulat Sacha Banse | 65’ | Casper Nielsen Hugo Vetlesen |
82’ | Henry Lawrence Alexandro Calut | 73’ | Christos Tzolis Ferran Jutgla |
73’ | Ardon Jashari Antonio Nusa |
Cầu thủ dự bị | |||
Soufiane Benjdida | Romeo Vermant | ||
Viktor Djukanovic | Ferran Jutgla | ||
Brahim Ghalidi | Chemsdine Talbi | ||
Sotiris Alexandropoulos | Andreas Skov Olsen | ||
Sacha Banse | Antonio Nusa | ||
Alexandro Calut | Hugo Vetlesen | ||
Nathan Ngoy | Maxime De Cuyper | ||
Lucas Noubi Ngnokam | Joel Ordóñez | ||
Matteo Godfroid | Nordin Jackers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại