Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andi Zeqiri (Kiến tạo: Ilay Camara)
57 - Mohamed Badamosi (Thay: Andi Zeqiri)
76 - Marko Bulat (Thay: Dennis Eckert)
84 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Ilay Camara)
90
- Flavio Nazinho
6 - Kevin Denkey
42 - Alan Minda (Thay: Flavio Nazinho)
46 - Paris Brunner (Thay: Felipe Augusto)
69 - Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)
78 - Erick Nunes (Thay: Lawrence Agyekum)
78 - Kazeem Olaigbe (Thay: Thibo Somers)
86
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Cercle Brugge
Diễn biến Standard Liege vs Cercle Brugge
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Thibo Somers rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Ilay Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andi Zeqiri ghi bàn!
Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kevin Denkey.
Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Cercle Brugge
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Cercle Brugge (5-4-1): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Edgaras Utkus (3), Emmanuel Kakou (90), Senna Miangue (18), Flávio Nazinho (20), Thibo Somers (34), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Felipe Augusto (10), Kevin Denkey (9)
Thay người | |||
76’ | Andi Zeqiri Mohamed Badamosi | 46’ | Flavio Nazinho Alan Minda |
84’ | Dennis Eckert Marko Bulat | 69’ | Felipe Augusto Paris Brunner |
90’ | Ilay Camara Sotiris Alexandropoulos | 78’ | Lawrence Agyekum Erick Nunes |
78’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis | ||
86’ | Thibo Somers Kazeem Olaigbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthieu Epolo | Eloy Room | ||
Daan Dierckx | Erick Nunes | ||
Marko Bulat | Jonas Lietaert | ||
Viktor Djukanovic | Alan Minda | ||
Brahim Ghalidi | Abu Francis | ||
Soufiane Benjdida | Nils De Wilde | ||
Mohamed Badamosi | Paris Brunner | ||
Rabby Mateta Pepa | Kazeem Olaigbe | ||
Sotiris Alexandropoulos | Malamine Efekele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại