Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
![]() Lucas Noubi 44 | |
![]() Lucas Noubi (Thay: Ibe Hautekiet) 44 | |
![]() Apostolos Konstantopoulos (Thay: Derrick Tshimanga) 46 | |
![]() Brian Plat 58 | |
![]() Brian Plat 60 | |
![]() Grejohn Kyei (Thay: Leandre Kuavita) 63 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Marco Weymans) 67 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Charly Keita) 68 | |
![]() Simion Michez 69 | |
![]() (Pen) Soufiane Benjdida 72 | |
![]() Welat Cagro 78 | |
![]() Dean Huiberts (Thay: Ewan Henderson) 80 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Welat Cagro) 80 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat) 84 |
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Beerschot


Diễn biến Standard Liege vs Beerschot
Welat Cagro rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Dean Huiberts.

Thẻ vàng cho Welat Cagro.

V À A A O O O - Soufiane Benjdida của Standard Liege thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Simion Michez.
Charly Keita rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Marco Weymans rời sân và được thay thế bởi Ayouba Kosiah.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Brian Plat nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Derrick Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Apostolos Konstantopoulos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ibe Hautekiet rời sân và được thay thế bởi Lucas Noubi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Beerschot
Standard Liege (3-5-1-1): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Marlon Fossey (13), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Marko Bulat (7), Ilay Camara (17), Isaac Price (8), Soufiane Benjdida (21)
Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Simion Michez (75), Marco Weymans (28), Ryan Sanusi (18), Welat Cagro (47), Ewan Henderson (8), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)


Thay người | |||
44’ | Ibe Hautekiet Lucas Noubi Ngnokam | 46’ | Derrick Tshimanga Tolis |
63’ | Leandre Kuavita Grejohn Kyei | 67’ | Marco Weymans Ayouba Kosiah |
84’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos | 68’ | Charly Keita Ar'jany Martha |
80’ | Welat Cagro D'Margio Wright-Phillips | ||
80’ | Ewan Henderson Dean Huiberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Grejohn Kyei | D'Margio Wright-Phillips | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Ayouba Kosiah | ||
Brahim Ghalidi | Tom Reyners | ||
Viktor Djukanovic | Dean Huiberts | ||
Sotiris Alexandropoulos | Oscar Vargas | ||
Hakim Sahabo | Tolis | ||
Daan Dierckx | Ar'jany Martha | ||
Lucas Noubi Ngnokam | Cheikh Thiam | ||
Matteo Godfroid | Nick Shinton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại