Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow hôm nay 08-08-2022

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 2, 08/8

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

2 : 3

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

Hiệp một: 1-2
T2, 23:00 08/08/2022
Vòng 4 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wiktor Klos
5
Lukasz Moneta
34
Artur Plaskowski
43
Dawid Olejarka
50
Konrad Kasolik
73

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
08/08 - 2022
26/02 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2024
27/04 - 2025
21/08 - 2025

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow1813323342T T B H T
2Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki189541032T T T H B
3Polonia BytomPolonia Bytom189451031B T T T H
4Chrobry GlogowChrobry Glogow189451031T B T B T
5Stal RzeszowStal Rzeszow18936130B H T T T
6Slask WroclawSlask Wroclaw18855329T B B H H
7Polonia WarsawPolonia Warsaw18855229T T T T T
8Wieczysta KrakowWieczysta Krakow18765927B B B T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow18765227H T T B T
10Miedz LegnicaMiedz Legnica18837-227T T B T T
11LKS LodzLKS Lodz18747-125B T B T H
12Pogon SiedlcePogon Siedlce18576222T H H H B
13Odra OpoleOdra Opole18576-322H B T B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18396-418T H T B B
15Znicz PruszkowZnicz Pruszkow184212-2114B B B T H
16Stal MielecStal Mielec183411-1813B H H B B
17GKS Tychy 71GKS Tychy 71183312-1812B B B B B
18Gornik LecznaGornik Leczna18189-1511B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow