![]() Wiktor Klos 5 | |
![]() Lukasz Moneta 34 | |
![]() Artur Plaskowski 43 | |
![]() Dawid Olejarka 50 | |
![]() Konrad Kasolik 73 |
Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow
số liệu thống kê

Stal Rzeszow

Ruch Chorzow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Rzeszow
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Ruch Chorzow
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 19 | T T T B H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | H T B T T |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T H T T | |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B B T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H B H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H T H H T |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H T H | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H H T B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H T B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | H T T T H |
14 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -5 | 11 | H B T T H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H B B H H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 6 | 3 | -4 | 6 | H B H H B |
17 | ![]() | 9 | 0 | 6 | 3 | -8 | 6 | H H H B H |
18 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -19 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại