Thứ Sáu, 23/05/2025
Dawid Tkacz
19
Bartlomiej Kludka
32
(Pen) Piotr Wlazlo
33
Mateusz Grzybek (Thay: Bartlomiej Kludka)
46
Patryk Kusztal (Thay: Daniel Mikolajewski)
46
Mateusz Wdowiak
51
Marvin Senger (Kiến tạo: Matthew Guillaumier)
57
Marcel Regula (Thay: Vaclav Sejk)
63
Tomasz Makowski (Thay: Adam Radwanski)
71
Karol Knap (Thay: Dawid Tkacz)
74
Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun)
74
Piotr Wlazlo
75
Bert Esselink (Thay: Lukasz Wolsztynski)
79
Hubert Adamczyk (Thay: Igor Orlikowski)
82
Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Damian Dabrowski)
84
Petros Bagalianis (Thay: Alvis Jaunzems)
90

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Zaglebie Lubin

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Petros Bagalianis.

84'

Damian Dabrowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Mateusz Wdowiak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateusz Wdowiak đã ghi bàn!

82'

Igor Orlikowski rời sân và được thay thế bởi Hubert Adamczyk.

79'

Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.

75' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Piotr Wlazlo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Piotr Wlazlo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

74'

Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

74'

Dawid Tkacz rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

71'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

63'

Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.

57'

Matthew Guillaumier đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Marvin Senger ghi bàn!

V À A A O O O - Marvin Senger ghi bàn!

51' V À A A O O O - Mateusz Wdowiak ghi bàn!

V À A A O O O - Mateusz Wdowiak ghi bàn!

46'

Daniel Mikolajewski rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.

46'

Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Mateusz Grzybek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec ghi bàn từ chấm phạt đền!

32' Thẻ vàng cho Bartlomiej Kludka.

Thẻ vàng cho Bartlomiej Kludka.

19' Thẻ vàng cho Dawid Tkacz.

Thẻ vàng cho Dawid Tkacz.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Zaglebie Lubin

Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Dawid Tkacz (19), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Sergiy Krykun (44), Lukasz Wolsztynski (25)

Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Mateusz Wdowiak (17), Adam Radwanski (18), Bartlomiej Kludka (27), Damian Dabrowski (8), Marek Mroz (7), Daniel Mikolajewski (80), Vaclav Sejk (9)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
39
Jakub Madrzyk
18
Piotr Wlazlo
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
27
Alvis Jaunzems
23
Krystian Getinger
19
Dawid Tkacz
6
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
44
Sergiy Krykun
25
Lukasz Wolsztynski
9
Vaclav Sejk
80
Daniel Mikolajewski
7
Marek Mroz
8
Damian Dabrowski
27
Bartlomiej Kludka
18
Adam Radwanski
17
Mateusz Wdowiak
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
31
Igor Orlikowski
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-4-1-2
Thay người
74’
Dawid Tkacz
Karol Knap
46’
Bartlomiej Kludka
Mateusz Grzybek
74’
Serhij Krykun
Ravve Assayag
46’
Daniel Mikolajewski
Patryk Kusztal
79’
Lukasz Wolsztynski
Bert Esselink
63’
Vaclav Sejk
Marcel Regula
90’
Alvis Jaunzems
Petros Bagalianis
71’
Adam Radwanski
Tomasz Makowski
82’
Igor Orlikowski
Hubert Adamczyk
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Jasmin Buric
Petros Bagalianis
Bartosz Kopacz
Bert Esselink
Luis Mata
Karol Knap
Arkadiusz Wozniak
Robert Dadok
Mateusz Grzybek
Alex Cetnar
Tomasz Makowski
Ravve Assayag
Marcel Regula
Ilia Shkurin
Hubert Adamczyk
Krzysztof Wolkowicz
Patryk Kusztal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/10 - 2021
08/04 - 2022
05/11 - 2022
19/05 - 2023
19/09 - 2023
16/03 - 2024
27/10 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow