Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dawid Tkacz
19 - (Pen) Piotr Wlazlo
33 - Marvin Senger (Kiến tạo: Matthew Guillaumier)
57 - Karol Knap (Thay: Dawid Tkacz)
74 - Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun)
74 - Piotr Wlazlo
75 - Bert Esselink (Thay: Lukasz Wolsztynski)
79 - Petros Bagalianis (Thay: Alvis Jaunzems)
90
- Bartlomiej Kludka
32 - Mateusz Grzybek (Thay: Bartlomiej Kludka)
46 - Patryk Kusztal (Thay: Daniel Mikolajewski)
46 - Mateusz Wdowiak
51 - Marcel Regula (Thay: Vaclav Sejk)
63 - Tomasz Makowski (Thay: Adam Radwanski)
71 - Hubert Adamczyk (Thay: Igor Orlikowski)
82 - Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Damian Dabrowski)
84
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Stal Mielec vs Zaglebie Lubin
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Petros Bagalianis.
Damian Dabrowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateusz Wdowiak đã ghi bàn!
Igor Orlikowski rời sân và được thay thế bởi Hubert Adamczyk.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Piotr Wlazlo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Dawid Tkacz rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.
Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.
Matthew Guillaumier đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marvin Senger ghi bàn!
V À A A O O O - Mateusz Wdowiak ghi bàn!
Daniel Mikolajewski rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Mateusz Grzybek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Bartlomiej Kludka.
Thẻ vàng cho Dawid Tkacz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Zaglebie Lubin
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Dawid Tkacz (19), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Sergiy Krykun (44), Lukasz Wolsztynski (25)
Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Mateusz Wdowiak (17), Adam Radwanski (18), Bartlomiej Kludka (27), Damian Dabrowski (8), Marek Mroz (7), Daniel Mikolajewski (80), Vaclav Sejk (9)
Thay người | |||
74’ | Dawid Tkacz Karol Knap | 46’ | Bartlomiej Kludka Mateusz Grzybek |
74’ | Serhij Krykun Ravve Assayag | 46’ | Daniel Mikolajewski Patryk Kusztal |
79’ | Lukasz Wolsztynski Bert Esselink | 63’ | Vaclav Sejk Marcel Regula |
90’ | Alvis Jaunzems Petros Bagalianis | 71’ | Adam Radwanski Tomasz Makowski |
82’ | Igor Orlikowski Hubert Adamczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Jasmin Buric | ||
Petros Bagalianis | Bartosz Kopacz | ||
Bert Esselink | Luis Mata | ||
Karol Knap | Arkadiusz Wozniak | ||
Robert Dadok | Mateusz Grzybek | ||
Alex Cetnar | Tomasz Makowski | ||
Ravve Assayag | Marcel Regula | ||
Ilia Shkurin | Hubert Adamczyk | ||
Krzysztof Wolkowicz | Patryk Kusztal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại