Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.
![]() Maciej Domanski (Thay: Fryderyk Gerbowski) 65 | |
![]() Serhij Krykun (Thay: Damian Kadzior) 65 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Jesus Diaz) 66 | |
![]() Peter Barath (Thay: Ariel Mosor) 66 | |
![]() Peter Barath 73 | |
![]() Matej Rodin (Thay: Jean Carlos) 76 | |
![]() Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski) 77 | |
![]() Pyry Hannola (Thay: Karol Knap) 77 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Ivi Lopez) 82 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes) 85 | |
![]() Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin) 85 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Stal Mielec vs Rakow Czestochowa
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Ivi Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!
Karol Knap rời sân và anh được thay thế bởi Pyry Hannola.
Lukasz Wolsztynski rời sân và anh được thay thế bởi Jean-David Beauguel.
Jean Carlos rời sân và anh được thay thế bởi Matej Rodin.

V À A A O O O - Peter Barath ghi bàn!
Ariel Mosor rời sân và anh được thay thế bởi Peter Barath.
Jesus Diaz rời sân và anh được thay thế bởi Patryk Makuch.
Damian Kadzior rời sân và anh được thay thế bởi Serhij Krykun.
Fryderyk Gerbowski rời sân và anh được thay thế bởi Maciej Domanski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Rakow Czestochowa
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Alvis Jaunzems (27), Matthew Guillaumier (6), Karol Knap (20), Krzysztof Wolkowicz (11), Fryderyk Gerbowski (32), Damian Kadzior (92), Lukasz Wolsztynski (25)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Jesus Diaz (15), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)


Thay người | |||
65’ | Damian Kadzior Sergiy Krykun | 66’ | Jesus Diaz Patryk Makuch |
65’ | Fryderyk Gerbowski Maciej Domanski | 66’ | Ariel Mosor Peter Barath |
77’ | Karol Knap Pyry Petteri Hannola | 76’ | Jean Carlos Matej Rodin |
77’ | Lukasz Wolsztynski Jean-David Beauguel | 85’ | Jonatan Braut Brunes Leonardo Rocha |
85’ | Vladyslav Kochergin Ben Lederman |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Dusan Kuciak | ||
Krystian Getinger | Srdan Plavsic | ||
Adrian Bukowski | Leonardo Rocha | ||
Pyry Petteri Hannola | Ben Lederman | ||
Ravve Assayag | Patryk Makuch | ||
Dawid Zieba | Matej Rodin | ||
Sergiy Krykun | Ibrahima Seck | ||
Maciej Domanski | Peter Barath | ||
Jean-David Beauguel | Milan Rundic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại