Thứ Sáu, 23/05/2025
Paulo Henrique (Kiến tạo: Roberto Alves)
15
Zie Ouattara
43
Ivan Cavaleiro (Kiến tạo: Lukasz Wolsztynski)
45
Bert Esselink (Thay: Adrian Bukowski)
46
Maciej Domanski (Thay: Ivan Cavaleiro)
46
Steve Kingue (Thay: Zie Ouattara)
46
Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
61
Robert Dadok (Thay: Fryderyk Gerbowski)
62
Bruno Jordao (Thay: Chico Ramos)
63
Capita (Thay: Rafael Barbosa)
63
Renat Dadashov (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
72
Matthew Guillaumier (Kiến tạo: Lukasz Wolsztynski)
73
(og) Piotr Wlazlo
80
Pedro Perotti (Thay: Christos Donis)
80
Natan Niedzdz (Thay: Lukasz Wolsztynski)
84
Capita
90+4'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Radomiak Radom
Radomiak Radom
56 Kiểm soát bóng 44
2 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Radomiak Radom

Tất cả (36)
90+4' Thẻ vàng cho Capita.

Thẻ vàng cho Capita.

84'

Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Natan Niedzdz.

80'

Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.

80' PHẢN LƯỚI NHÀ - Piotr Wlazlo đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Piotr Wlazlo đưa bóng vào lưới nhà!

80' V À A A O O O - Steve Kingue ghi bàn!

V À A A O O O - Steve Kingue ghi bàn!

73'

Lukasz Wolsztynski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Matthew Guillaumier đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matthew Guillaumier đã ghi bàn!

72'

Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.

63'

Rafael Barbosa rời sân và được thay thế bởi Capita.

63'

Chico Ramos rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

62'

Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.

14'

Phạt góc cho Radomiak Radom.

61'

Krzysztof Wolkowicz rời sân và được thay thế bởi Krystian Getinger.

13'

Ném biên cho Radomiak Radom ở phần sân nhà.

46'

Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Steve Kingue.

12'

Tomasz Marciniak thổi phạt cho Stal Mielec ở phần sân nhà.

46'

Ivan Cavaleiro rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.

12'

Phạt góc cho Radomiak Radom.

46'

Adrian Bukowski rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.

9'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Radomiak Radom

Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Alvis Jaunzems (27), Mateusz Matras (21), Adrian Bukowski (33), Fryderyk Gerbowski (32), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (6), Krzysztof Wolkowicz (11), Karol Knap (20), Ivan Cavaleiro (14), Lukasz Wolsztynski (25)

Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Ouattara (24), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Chico Ramos (88), Rafael Barbosa (19), Abdoul Fessal Tapsoba (15)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
39
Jakub Madrzyk
27
Alvis Jaunzems
21
Mateusz Matras
33
Adrian Bukowski
32
Fryderyk Gerbowski
18
Piotr Wlazlo
6
Matthew Guillaumier
11
Krzysztof Wolkowicz
20
Karol Knap
14
Ivan Cavaleiro
25
Lukasz Wolsztynski
15
Abdoul Fessal Tapsoba
19
Rafael Barbosa
88
Chico Ramos
10
Roberto Alves
13
Jan Grzesik
77
Christos Donis
23
Paulo Henrique
5
Saad Agouzoul
25
Marco Burch
24
Zie Ouattara
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-1-4-1
Thay người
46’
Adrian Bukowski
Bert Esselink
46’
Zie Ouattara
Steve Kingue
46’
Ivan Cavaleiro
Maciej Domanski
63’
Chico Ramos
Jordao
61’
Krzysztof Wolkowicz
Krystian Getinger
63’
Rafael Barbosa
Capita
62’
Fryderyk Gerbowski
Robert Dadok
72’
Abdoul Fessal Tapsoba
Renat Dadashov
84’
Lukasz Wolsztynski
Natan Niedzwiedz
80’
Christos Donis
Perotti
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Wiktor Koptas
Bert Esselink
Steve Kingue
Krystian Getinger
Kamil Pestka
Damian Kadzior
Jordao
Maciej Domanski
Michal Kaput
Pyry Petteri Hannola
Capita
Robert Dadok
Paulius Golubickas
Sergiy Krykun
Perotti
Natan Niedzwiedz
Renat Dadashov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
25/09 - 2021
20/03 - 2022
26/07 - 2022
05/02 - 2023
25/08 - 2023
05/03 - 2024
24/11 - 2024
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow