Thẻ vàng cho Capita.
- Ivan Cavaleiro (Kiến tạo: Lukasz Wolsztynski)
45 - Bert Esselink (Thay: Adrian Bukowski)
46 - Maciej Domanski (Thay: Ivan Cavaleiro)
46 - Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
61 - Robert Dadok (Thay: Fryderyk Gerbowski)
62 - Matthew Guillaumier (Kiến tạo: Lukasz Wolsztynski)
73 - Natan Niedzdz (Thay: Lukasz Wolsztynski)
84
- Paulo Henrique (Kiến tạo: Roberto Alves)
15 - Zie Ouattara
43 - Steve Kingue (Thay: Zie Ouattara)
46 - Bruno Jordao (Thay: Chico Ramos)
63 - Capita (Thay: Rafael Barbosa)
63 - Renat Dadashov (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
72 - (og) Piotr Wlazlo
80 - Pedro Perotti (Thay: Christos Donis)
80 - Capita
90+4'
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Radomiak Radom
Diễn biến Stal Mielec vs Radomiak Radom
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Natan Niedzdz.
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Piotr Wlazlo đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Steve Kingue ghi bàn!
Lukasz Wolsztynski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matthew Guillaumier đã ghi bàn!
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Rafael Barbosa rời sân và được thay thế bởi Capita.
Chico Ramos rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.
Phạt góc cho Radomiak Radom.
Krzysztof Wolkowicz rời sân và được thay thế bởi Krystian Getinger.
Ném biên cho Radomiak Radom ở phần sân nhà.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Steve Kingue.
Tomasz Marciniak thổi phạt cho Stal Mielec ở phần sân nhà.
Ivan Cavaleiro rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.
Phạt góc cho Radomiak Radom.
Adrian Bukowski rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hiệp hai bắt đầu.
Radomiak Radom được Tomasz Marciniak trao cho một quả phạt góc.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bóng an toàn khi Radomiak Radom được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Lukasz Wolsztynski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tomasz Marciniak trao cho đội nhà một quả ném biên.
V À A A O O O - Ivan Cavaleiro đã ghi bàn!
Stal Mielec thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Radomiak Radom.
Thẻ vàng cho Zie Ouattara.
Stal Mielec được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Roberto Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đá phạt cho Stal Mielec ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Paulo Henrique đã ghi bàn!
Stal Mielec có một quả phát bóng lên.
Radomiak Radom có một quả ném biên nguy hiểm.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Radomiak Radom
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Alvis Jaunzems (27), Mateusz Matras (21), Adrian Bukowski (33), Fryderyk Gerbowski (32), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (6), Krzysztof Wolkowicz (11), Karol Knap (20), Ivan Cavaleiro (14), Lukasz Wolsztynski (25)
Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Ouattara (24), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Chico Ramos (88), Rafael Barbosa (19), Abdoul Fessal Tapsoba (15)
Thay người | |||
46’ | Adrian Bukowski Bert Esselink | 46’ | Zie Ouattara Steve Kingue |
46’ | Ivan Cavaleiro Maciej Domanski | 63’ | Chico Ramos Jordao |
61’ | Krzysztof Wolkowicz Krystian Getinger | 63’ | Rafael Barbosa Capita |
62’ | Fryderyk Gerbowski Robert Dadok | 72’ | Abdoul Fessal Tapsoba Renat Dadashov |
84’ | Lukasz Wolsztynski Natan Niedzwiedz | 80’ | Christos Donis Perotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Wiktor Koptas | ||
Bert Esselink | Steve Kingue | ||
Krystian Getinger | Kamil Pestka | ||
Damian Kadzior | Jordao | ||
Maciej Domanski | Michal Kaput | ||
Pyry Petteri Hannola | Capita | ||
Robert Dadok | Paulius Golubickas | ||
Sergiy Krykun | Perotti | ||
Natan Niedzwiedz | Renat Dadashov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại