Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Radomiak Radom hôm nay 25-08-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 25/8

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 0
Hiệp một: 2-0
T6, 23:00 25/08/2023
Vòng 6 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bert Esselink (Kiến tạo: Krystian Getinger)
22
Koki Hinokio
31
Marco Ehmann
43
Lukasz Gerstenstein (Kiến tạo: Koki Hinokio)
45+6'
Lukasz Gerstenstein
46
Frank Castaneda (Thay: Edi Semedo)
46
Roberto Alves (Thay: Christos Donis)
54
Mike Cestor (Thay: Mateusz Cichocki)
63
Leonardo Rocha (Thay: Rafal Wolski)
63
Mateusz Stepien (Thay: Lukasz Gerstenstein)
66
Kai Meriluoto (Thay: Ilya Shkurin)
66
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Koki Hinokio)
75
Matthew Guillaumier (Thay: Michal Trabka)
75
Luizao
78
Jan Grzesik
84
Leandro (Thay: Bert Esselink)
90

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Radomiak Radom
Radomiak Radom
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Radomiak Radom

Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Lukasz Gerstenstein (7), Michal Trabka (19), Piotr Wlazlo (18), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Koki Hinokio (8)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Albert Posiadala (12), Jan Grzesik (13), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Christos Donis (77), Luizao (8), Lisandro Semedo (7), Rafal Wolski (27), Edi Semedo (99), Pedro (96)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
1
Mateusz Kochalski
5
Marco Ehmann
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
7
Lukasz Gerstenstein
19
Michal Trabka
18
Piotr Wlazlo
23
Krystian Getinger
10
Maciej Domanski
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
96
Pedro
99
Edi Semedo
27
Rafal Wolski
7
Lisandro Semedo
8
Luizao
77
Christos Donis
33
Dawid Abramowicz
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi Branco
13
Jan Grzesik
12
Albert Posiadala
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
66’
Ilya Shkurin
Kai Meriluoto
46’
Edi Semedo
Frank Castaneda
66’
Lukasz Gerstenstein
Mateusz Stepien
54’
Christos Donis
Roberto Alves
75’
Koki Hinokio
Krzysztof Wolkowicz
63’
Mateusz Cichocki
Mike Cestor
75’
Michal Trabka
Matthew Guillaumier
63’
Rafal Wolski
Leonardo Rocha
Cầu thủ dự bị
Lukasz Wolsztynski
Frank Castaneda
Rafa Santos
Machado
Kai Meriluoto
Roberto Alves
Krzysztof Wolkowicz
Michal Kaput
Matthew Guillaumier
Damian Jakubik
Mateusz Stepien
Mike Cestor
Alvis Jaunzems
Krzysztof Bakowski
Konrad Jalocha
Leonardo Rocha
Leandro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
25/09 - 2021
20/03 - 2022
26/07 - 2022
05/02 - 2023
25/08 - 2023
05/03 - 2024
24/11 - 2024
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

Hạng 2 Ba Lan
03/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
16/09 - 2025
31/08 - 2025
26/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow