Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin)
66 - Matthew Guillaumier (Thay: Pyry Hannola)
66 - Krzysztof Wolkowicz (Thay: Serhij Krykun)
75 - Damian Kadzior (Thay: Robert Dadok)
75 - Mateusz Matras (Thay: Krystian Getinger)
85 - Mateusz Matras (Kiến tạo: Maciej Domanski)
89 - Piotr Wlazlo
90+5'
- Leo Borges
42 - Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki)
54 - Adrian Przyborek
65 - Antoni Klukowski (Thay: Marcel Wedrychowski)
67 - Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki)
82 - Kacper Smolinski
86 - Wojciech Lisowski (Thay: Jakub Lis)
90 - Dimitrios Keramitsis (Thay: Leonardo Koutris)
90 - Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris)
90 - Wojciech Lisowski
90+5'
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Pogon Szczecin
Diễn biến Stal Mielec vs Pogon Szczecin
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Wojciech Lisowski.
Thẻ vàng cho Piotr Wlazlo.
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Keramitsis.
Jakub Lis rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Maciej Domanski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateusz Matras đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kacper Smolinski.
Krystian Getinger rời sân và được thay thế bởi Mateusz Matras.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.
Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Pyry Hannola rời sân và được thay thế bởi Matthew Guillaumier.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
V À A A O O O - Adrian Przyborek đã ghi bàn!
Kamil Grosicki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Leo Borges.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Pogon Szczecin
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Pyry Petteri Hannola (26), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Jakub Lis (17), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Marcel Wedrychowski (15), Adrian Przyborek (10), Kacper Smolinski (61), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Thay người | |||
66’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski | 67’ | Marcel Wedrychowski Antoni Klukowski |
66’ | Pyry Hannola Matthew Guillaumier | 82’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski |
75’ | Serhij Krykun Krzysztof Wolkowicz | 90’ | Jakub Lis Wojciech Lisowski |
75’ | Robert Dadok Damian Kadzior | 90’ | Leonardo Koutris Dimitrios Keramitsis |
85’ | Krystian Getinger Mateusz Matras | 90’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Jakub Zawadzki | ||
Mateusz Matras | Krzysztof Kaminski | ||
Lukasz Wolsztynski | Wojciech Lisowski | ||
Dawid Tkacz | Dimitrios Keramitsis | ||
Krzysztof Wolkowicz | Mateusz Bak | ||
Adrian Bukowski | Stanislaw Wawrzynowicz | ||
Matthew Guillaumier | Olaf Korczakowski | ||
Damian Kadzior | Antoni Klukowski | ||
Fryderyk Gerbowski | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại