Mariusz Malec (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 57 | |
Leo Borges (Thay: Kacper Smolinski) 57 | |
Koki Hinokio (Thay: Igor Strzalek) 61 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Marcel Wedrychowski) 67 | |
Mateusz Stepien (Thay: Maciej Domanski) 81 | |
Ilya Shkurin 82 | |
Patryk Paryzek (Thay: Adrian Przyborek) 84 | |
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin) 90 | |
Danijel Loncar 90+3' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Stal Mielec

Pogon Szczecin
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Pogon Szczecin
Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Alvis Jaunzems (27), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (16), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Igor Strzalek (86)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Danijel Loncar (68), Kacper Smolinski (61), Fredrik Ulvestad (8), Marcel Wedrychowski (15), Adrian Przyborek (73), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Stal Mielec
3-4-3
1
Mateusz Kochalski
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
55
Maksymilian Pingot
27
Alvis Jaunzems
18
Piotr Wlazlo
16
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
10
Maciej Domanski
17
Ilia Shkurin
86
Igor Strzalek
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
20
Alexander Gorgon
73
Adrian Przyborek
15
Marcel Wedrychowski
8
Fredrik Ulvestad
61
Kacper Smolinski
68
Danijel Loncar
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru

Pogon Szczecin
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 61’ | Igor Strzalek Koki Hinokio | 57’ | Kacper Smolinski Leo Borges |
| 81’ | Maciej Domanski Mateusz Stepien | 57’ | Linus Wahlqvist Egnell Mariusz Malec |
| 90’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski | 67’ | Marcel Wedrychowski Vahan Bichakhchyan |
| 84’ | Adrian Przyborek Patryk Paryzek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Cetnar | Luka Zahovic | ||
Lukasz Wolsztynski | Vahan Bichakhchyan | ||
Lukasz Gerstenstein | Joao Gamboa | ||
Rafa Santos | Leo Borges | ||
Konrad Jalocha | Bartosz Klebaniuk | ||
Krzysztof Wolkowicz | Patryk Paryzek | ||
Koki Hinokio | Olaf Korczakowski | ||
Marco Ehmann | Wojciech Lisowski | ||
Mateusz Stepien | Mariusz Malec | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch