Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Serhij Krykun (Kiến tạo: Robert Dadok) 50 | |
![]() Mbaye Ndiaye 61 | |
![]() Marcel Gasior (Thay: Sergi Samper) 62 | |
![]() Arkadiusz Najemski (Thay: Marek Kristian Bartos) 62 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon) 62 | |
![]() Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki) 74 | |
![]() Karol Knap (Thay: Koki Hinokio) 75 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Serhij Krykun) 75 | |
![]() Pawel Stolarski 80 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 80 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin) 86 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Maciej Domanski) 86 | |
![]() Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok) 86 | |
![]() Ravve Assayeg 90+2' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Motor Lublin


Diễn biến Stal Mielec vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Ravve Assayeg.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.
Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Marek Kristian Bartos rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Marcel Gasior.

Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.
Robert Dadok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Serhij Krykun đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Motor Lublin
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Krystian Getinger (23), Matthew Guillaumier (6), Koki Hinokio (8), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (43), Ilia Shkurin (17), Maciej Domanski (10)
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Sebastian Rudol (21), Marek Kristian Bartos (39), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)


Thay người | |||
75’ | Serhij Krykun Fryderyk Gerbowski | 62’ | Christopher Simon Kaan Caliskaner |
75’ | Koki Hinokio Karol Knap | 62’ | Marek Kristian Bartos Arkadiusz Najemski |
86’ | Robert Dadok Alvis Jaunzems | 62’ | Sergi Samper Marcel Gasior |
86’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski | 74’ | Filip Luberecki Krystian Palacz |
86’ | Maciej Domanski Ravve Assayag | 80’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Kacper Rosa | ||
Petros Bagalianis | Patryk Romanowski | ||
Krzysztof Wolkowicz | Kacper Welniak | ||
Dawid Tkacz | Kaan Caliskaner | ||
Alvis Jaunzems | Arkadiusz Najemski | ||
Fryderyk Gerbowski | Pawel Stolarski | ||
Lukasz Wolsztynski | Mathieu Scalet | ||
Ravve Assayag | Krystian Palacz | ||
Karol Knap | Marcel Gasior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại