Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Motor Lublin hôm nay 22-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 22/9

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

1 : 0

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 0-0
CN, 17:15 22/09/2024
Vòng 9 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Serhij Krykun (Kiến tạo: Robert Dadok)
50
Mbaye Ndiaye
61
Marcel Gasior (Thay: Sergi Samper)
62
Arkadiusz Najemski (Thay: Marek Kristian Bartos)
62
Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon)
62
Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki)
74
Karol Knap (Thay: Koki Hinokio)
75
Fryderyk Gerbowski (Thay: Serhij Krykun)
75
Pawel Stolarski
80
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
80
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin)
86
Ravve Assayeg (Thay: Maciej Domanski)
86
Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok)
86
Ravve Assayeg
90+2'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Motor Lublin
Motor Lublin
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Motor Lublin

Tất cả (18)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Ravve Assayeg.

Thẻ vàng cho Ravve Assayeg.

86'

Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.

86'

Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

86'

Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

80'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

75'

Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.

75'

Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

74'

Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.

62'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

62'

Marek Kristian Bartos rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.

62'

Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Marcel Gasior.

61' Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.

Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.

50'

Robert Dadok đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Serhij Krykun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Serhij Krykun đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Motor Lublin

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Krystian Getinger (23), Matthew Guillaumier (6), Koki Hinokio (8), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (43), Ilia Shkurin (17), Maciej Domanski (10)

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Sebastian Rudol (21), Marek Kristian Bartos (39), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
39
Jakub Madrzyk
18
Piotr Wlazlo
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
23
Krystian Getinger
6
Matthew Guillaumier
8
Koki Hinokio
96
Robert Dadok
43
Sergiy Krykun
17
Ilia Shkurin
10
Maciej Domanski
30
Mbaye Ndiaye
90
Samuel Mraz
26
Michal Krol
22
Christopher Simon
6
Sergi Samper
68
Bartosz Wolski
24
Filip Luberecki
39
Marek Kristian Bartos
21
Sebastian Rudol
17
Filip Wojcik
40
Ivan Brkic
Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
Thay người
75’
Serhij Krykun
Fryderyk Gerbowski
62’
Christopher Simon
Kaan Caliskaner
75’
Koki Hinokio
Karol Knap
62’
Marek Kristian Bartos
Arkadiusz Najemski
86’
Robert Dadok
Alvis Jaunzems
62’
Sergi Samper
Marcel Gasior
86’
Ilya Shkurin
Lukasz Wolsztynski
74’
Filip Luberecki
Krystian Palacz
86’
Maciej Domanski
Ravve Assayag
80’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Kacper Rosa
Petros Bagalianis
Patryk Romanowski
Krzysztof Wolkowicz
Kacper Welniak
Dawid Tkacz
Kaan Caliskaner
Alvis Jaunzems
Arkadiusz Najemski
Fryderyk Gerbowski
Pawel Stolarski
Lukasz Wolsztynski
Mathieu Scalet
Ravve Assayag
Krystian Palacz
Karol Knap
Marcel Gasior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
22/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow