Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs LKS Lodz hôm nay 29-02-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 5, 29/2

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

1 : 0

LKS Lodz

LKS Lodz

Hiệp một: 1-0
T5, 00:30 29/02/2024
Vòng 17 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
9
Ilya Shkurin (Kiến tạo: Mateusz Matras)
27
Maksymilian Pingot
40
Piotr Janczukowicz (Thay: Stipe Juric)
46
Kamil Dankowski (Thay: Pirulo)
46
Jakub Letniowski (Thay: Thiago Ceijas)
61
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Igor Strzalek)
62
Husein Balic
69
Rahil Mammadov
70
Antoni Mlynarczyk (Thay: Bartosz Szeliga)
70
Ilya Shkurin
70
Riza Durmisi
73
Ilya Shkurin
74
Kai Meriluoto (Thay: Ilya Shkurin)
75
Rafa Santos (Thay: Matthew Guillaumier)
75
Lukasz Gerstenstein (Thay: Alvis Jaunzems)
90
Piotr Glowacki (Thay: Husein Balic)
90
Maksymilian Pingot
90+1'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs LKS Lodz

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
LKS Lodz
LKS Lodz
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 13
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs LKS Lodz

Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Alvis Jaunzems (27), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (16), Krystian Getinger (23), Igor Strzalek (86), Ilia Shkurin (17), Maciej Domanski (10)

LKS Lodz (4-1-4-1): Aleksander Bobek (1), Bartosz Szeliga (26), Rahil Mammadov (4), Marcin Flis (5), Riza Durmisi (18), Thiago Ceijas (6), Pirulo (10), Daniel Ramirez Fernandez (16), Michal Mokrzycki (14), Husein Balic (70), Stipe Juric (21)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
1
Mateusz Kochalski
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
55
Maksymilian Pingot
27
Alvis Jaunzems
18
Piotr Wlazlo
16
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
86
Igor Strzalek
17
Ilia Shkurin
10
Maciej Domanski
21
Stipe Juric
70
Husein Balic
14
Michal Mokrzycki
16
Daniel Ramirez Fernandez
10
Pirulo
6
Thiago Ceijas
18
Riza Durmisi
5
Marcin Flis
4
Rahil Mammadov
26
Bartosz Szeliga
1
Aleksander Bobek
LKS Lodz
LKS Lodz
4-1-4-1
Thay người
62’
Igor Strzalek
Krzysztof Wolkowicz
46’
Pirulo
Kamil Dankowski
75’
Matthew Guillaumier
Rafa Santos
46’
Stipe Juric
Piotr Janczukowicz
75’
Ilya Shkurin
Kai Meriluoto
61’
Thiago Ceijas
Jakub Letniowski
90’
Alvis Jaunzems
Lukasz Gerstenstein
70’
Bartosz Szeliga
Antoni Mlynarczyk
90’
Husein Balic
Piotr Glowacki
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Michal Kolba
Marco Ehmann
Levent Gulen
Lukasz Gerstenstein
Kamil Dankowski
Krzysztof Wolkowicz
Antoni Mlynarczyk
Rafa Santos
Piotr Janczukowicz
Lukasz Wolsztynski
Adrien Louveau
Ion Gheorghe
Jakub Letniowski
Mateusz Stepien
Oskar Koprowski
Kai Meriluoto
Piotr Glowacki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/06 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
01/09 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Giao hữu
27/06 - 2023
VĐQG Ba Lan
29/02 - 2024
25/05 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow