Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Karol Knap
21 - Piotr Wlazlo (Kiến tạo: Karol Knap)
58 - Koki Hinokio (Thay: Karol Knap)
66 - Matthew Guillaumier
71 - Petros Bagalianis (Thay: Mateusz Matras)
77 - Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin)
77 - Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski)
90 - Lukasz Wolsztynski
90+2'
- (VAR check)
5 - Bujar Pllana
12 - Dominik Pila (Kiến tạo: Maksym Khlan)
38 - Loup Diwan Gueho (Thay: Anton Tsarenko)
70 - Louis D'Arrigo (Thay: Maksym Khlan)
86
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Lechia Gdansk
Diễn biến Stal Mielec vs Lechia Gdansk
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Lukasz Wolsztynski ghi bàn!
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Mateusz Matras rời sân và được thay thế bởi Petros Bagalianis.
Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.
Karol Knap rời sân và được thay thế bởi Koki Hinokio.
Karol Knap đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Piotr Wlazlo đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maksym Khlan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominik Pila đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Karol Knap.
Thẻ vàng cho Bujar Pllana.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Lechia Gdansk
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Marvin Senger (15), Mateusz Matras (21), Piotr Wlazlo (18), Robert Dadok (96), Karol Knap (20), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Sergiy Krykun (44), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17)
Lechia Gdansk (4-5-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Kacper Sezonienko (79), Ivan Zhelizko (5), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)
Thay người | |||
66’ | Karol Knap Koki Hinokio | 70’ | Anton Tsarenko Loup Diwan Gueho |
77’ | Mateusz Matras Petros Bagalianis | 86’ | Maksym Khlan Louis D'Arrigo |
77’ | Ilya Shkurin Ravve Assayag | ||
90’ | Maciej Domanski Lukasz Wolsztynski |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Bogdan Sarnavskyi | ||
Alvis Jaunzems | Andrei Chindris | ||
Koki Hinokio | Loup Diwan Gueho | ||
Krzysztof Wolkowicz | Sergiy Buletsa | ||
Petros Bagalianis | Kalle Wendt | ||
Adrian Bukowski | Louis D'Arrigo | ||
Ravve Assayag | Tomasz Neugebauer | ||
Lukasz Wolsztynski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại